Bài 1
- Lesson 1 – Unit 7. In the kitchen – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Lesson 1 – Unit 7. Clothes – Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Lesson Four: Numbers – Starter: Hello – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
- Lesson 3 – Unit 10. Ww – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
- Lesson 1 – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
1. What do you know?
Bạn đang xem bài: Lesson 1 – Unit 4. My face – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
(Bạn biết gì?)
Lời giải chi tiết:
– hair: tóc
– eyes: mắt
– face: mặt
– mouth: miệng
– nose: mũi
– ears: tai
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Girl: I’ve got brown hair. I’ve got a big mouth.
(Tôi có mái tóc màu nâu. Tôi có một cái miệng lớn.)
Rose: Have you got a green bag?
(Bạn có một cái túi màu xanh lá cây à?)
Girl: Yes, I’ve got a green bag.
(Vâng, tôi có một chiếc túi màu xanh lá cây.)
Boy: I’ve got a small face. I’ve got big eyes.
(Tôi có một khuôn mặt nhỏ. Tôi có một đôi mắt to.)
Rose: Have you got a purple bag?
(Bạn có một cái túi màu tím phải không?)
Boy: Yes, I’ve got a purple bag.
(Vâng, tôi có một chiếc túi màu tím.)
Man: I’ve got a small mouth. I’ve got black hair.
(Tôi có một cái miệng nhỏ. Tôi có mái tóc đen.)
Rose: Have you got a blue bag?
(Bạn có một chiếc túi màu xanh lam không?)
Man: Yes, I’ve got a blue bag.
(Vâng, tôi có một chiếc túi màu xanh lam.)
Charlie: Look! A brown nose and big ears!
(Nhìn này! Một chiếc mũi nâu và đôi tai to!)
Rose: It’s the dog!
(Đó là một con chó.)
Dog: Woof! Woof!
Bài 3
3. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
– face: mặt
– eyes: mắt/ đôi mắt
– ears: tai/ đôi tai
– nose: mũi
– mouth: miệng
– hair: tóc
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2