Bài 1
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
Bạn đang xem bài: Unit 6. On the farm – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức
Phương pháp giải:
– box: cái hộp
– fox: con cáo
– ox: con bò đực
Lời giải chi tiết:
1. b
2. a
3. c
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1.
2.
3.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
2. Is there an ox?
(Có một con bò đực phải không?)
3. Is there a box?
(Có môt cái hộp phải không?)
Lời giải chi tiết:
1 – a. Is there a fox? – Yes, there is.
(Có một con cáo phải không? – Vâng, có một con cáo.)
2 – a. Is there an ox? – Yes, there is.
(Có một con bò đực phải không? – Vâng, có một con bò đực.)
3 – b. Is there a box? – No, there isn’t.
(Có một cái hộp phải không? – Không, không có.)
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 4
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
1. box (cái hộp)
2. fox (con cáo)
3. ox (con bò đực)
Bài 5
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
1. A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Vâng, có.)
2. A: Is there an ox?
(Có một con bò đực phải không?)
B: Yes, there is
(Vâng, có.)
3. A: Is there a box?
(Có một cái hộp phải không?)
B: No, there isn’t. There’s a book.
(Không, không. Có một quyển sách.)
Lời giải chi tiết:
1. b
2. c
3. a
Bài 6
6. Game: Help the boy find the box. Draw a line.
(Trò chơi: Giúp cậu con trai tìm cái hộp. Vẽ 1 đường.)
Lời giải chi tiết:
Bài 6
7. Project: Draw the animals on the farm. Colour them. Tell your friends about them.
(Kế hoạch: Vẽ các con vật ở nông trại. Cắt ra và dán. Kể cho các bạn của bạn nghe về chúng.)
Lời giải chi tiết:
There’s an ox on the farm.
(Có môt con bò đực ở nông trại.)
There’s a goat on the farm.
(Có mọt con dê ở nông trại.)
There’s a pig on the farm.
(Có một con lợn ở nông trại.)
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2