Bài 6
6. Listen and point. Then say. (Nghe và chỉ. Rồi nói.)
Bạn đang xem bài: Lesson 3 – Unit 1. My Toys – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
Lời giải chi tiết:
– eleven: số 11
– twelve: số 12
– thirteen: số 13
– fourteen: số 14
– fifteen: số 15
– sixteen: số 16
– seventeen: số 17
– eighteen: số 18
– nineteen: số 19
– twenty: số 20
Bài 7
7. Listen and find. Then sing.
(Nghe và tìm. Rồi hát.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Trains, trains. How many trains?
(Tàu hỏa, tòa hỏa. Có bao nhiêu tàu hỏa?)
How many trains can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy bao nhiêu chuyến tàu?)
Seven trains. Seven trains.
(Bảy chiếc tàu hỏa. Bảy chiếc tàu hỏa.)
I can see seven trains.
(Tôi có thể nhìn thấy bảy chiếc tàu hỏa.)
Cars, cars. How many cars?
(Ô tô, xe ô tô. Bao nhiêu xe ô tô?)
How many cars can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy bao nhiêu chiếc xe ô tô?)
Fifteen cars. Fifteen cars.
(Mười lăm xe chiếc ô tô. Mười lăm chiếc xe ô tô.)
I can see fifteen cars.
(Tôi có thể nhìn thấy mười lăm chiếc xe ô tô.)
Balls, balls. How many balls?
(Quả bóng, quả bóng. Bao nhiêu quả bóng?)
How many balls can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy bao nhiêu quả bóng?)
Sixteen balls. Sixteen balls.
(Mười sáu quả bóng. Mười sáu quả bóng.)
I can see sixteen balls.
(Tôi có thể nhìn thấy mười sáu quả bóng.)
Bài 8
8. Listen and say. Then ask and answer.
(Nghe và nói. Sau đó hỏi và trả lời.)
Example: How many dolls? – Eleven dolls.
(Ví dụ: Có bao nhiêu con búp bê? – 11 con.)
Lời giải chi tiết:
1. How many cars? – 10 cars.
(Có bao nhiêu chiếc ô tô? – 10 ô tô.)
2. How many boats? – 13 boats.
(Có bao nhiêu chiếc thuyền? – 13 chiếc thuyền.)
3. How many kites? – 19 kites.
(Có bao nhiêu con diều? – 19 con diều.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2