Tiếng Anh 2

Unit 3. Clothes – SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World (Cánh diều)

Bài 1

1. Listen and look. Draw a line.

Bạn đang xem bài: Unit 3. Clothes – SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World (Cánh diều)

(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.)

1639390400 bqak 1639390400 bqak

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. a shirt (áo sơ mi)

2. shoes (giày)

3. shorts (quần ngắn)

4. pants (quần dài)

5. a coat (áo khoác)

6. a hat (mũ/ nón)

7. a dress (váy liền)

8. a skirt (váy/ chân váy)

Lời giải chi tiết:

1639390400 bl1e 1639390400 bl1e

Bài 2

2. Listen and look. Draw a line. Color.

(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối. Tô màu.)

1639390400 jv0d 1639390400 jv0d

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Red shoes and blue socks.

(Giày màu đỏ và tất màu xanh lam.)

Bài 3

3. Read.

(Đọc.)

1639390400 npiq 1639390400 npiq

I’m wearing shorts. (Tôi đang mặc quần ngắn.)

He’s wearing a hat. (Anh ấy đang đội mũ.)

Bài 4

4. Cut out the cards for Unit 3. Listen. Glue the cards.

(Cắt các thẻ của Bài 3. Nghe. Dán các thẻ.)

1639390400 aswr 1639390400 aswr

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. I’m wearing pants. (Tôi đang mặc quần dài.)

2. He’s wearing a shirt. (Anh ấy đang mặc áo sơ mi.)

3. I’m wearing a dress. (Tôi đang mặc váy liền.)

4. She’s wearing shoes. (Cô ấy đang mang giày.)

5. I’m wearing a skirt. (Tôi đang mặc chân váy.)

6. He’s wearing socks. (Anh ấy đang mang tất ngắn.)

7. He’s wearing shorts. (Anh ấy đang mặc quần ngắn.)

8. She’s wearing a coat. (Cô ấy đang mặc áo khoác.)

Lời giải chi tiết:

1639390400 e8uy 1639390400 e8uy

Bài 5

5. Connect the dot. What is it? Say. Color.

(Nối các điểm với nhau. Nó là gì? Nói. Tô màu.)

1639390400 zdzb 1639390400 zdzb

Lời giải chi tiết:

1639390400 4dbv 1639390400 4dbv

It’s a hat. (Đây là một cái mũ/ nón.)

Bài 6

6. Listen. Color and say.

(Nghe. Tô màu và nói.)

1639390400 nwmb 1639390400 nwmb

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. a green circle (một hình tròn màu xanh lá)

2. a yellow rectangle (một hình chữ nhật màu vàng)

3. a pink square (một hình vuông màu hồng)

4. an orange triangle (một hình tam giác màu cam)

Lời giải chi tiết:

1639390400 phl8 1639390400 phl8

Bài 7

7. Listen. Color and say.

(Nghe. Tô màu và nói.)

1639390400 l6hh 1639390400 l6hh

Phương pháp giải:

Bài nghe:

– three brown rectangles (3 hình chữ nhật màu nâu)

– eighteen purple squares (18 hình vuông màu tím)

– seventeen red triangles (17 hình tam giác màu đỏ)

– six blue circles (6 hình tròn màu xanh lam)

Lời giải chi tiết:

1639390400 1kpf 1639390400 1kpf

Bài 8

8. Count and write.

(Đếm và viết.)

1639390400 9l48 1639390400 9l48

Lời giải chi tiết:

1639390400 ou9s 1639390400 ou9s

– eighteen: 18

– seventeen: 17

– seven: 7

Bài 9

9. Listen and say.

(Nghe và nói.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. sh – /ʃ/ – /ʃ/ – shirt – shirt

2. d – /d/ – /d/ – sad – sad

3. f – /f/ – /f/ – friends – friends

Bài 10

10. Listen and look. Which word is different? Circle.

(Nghe và nhìn. Từ nào khác? Khoanh chọn.)

1639390400 csna 1639390400 csna

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

/ʃ/ – /ʃ/ – shoes

/ʃ/ – /ʃ/ – shorts

/ʃ/ – /ʃ/ – skirt

2.

/d/ – /d/ – pants

/d/ – /d/ – friends

/d/ – /d/ – sad

3.

/f/ – /f/ – frog

/f/ – /f/ – face

/f/ – /f/ – coat

Lời giải chi tiết:

1639390400 b3ty 1639390400 b3ty

Bài 11

11. Listen and chant. Say a new verse.

(Nghe và hát theo nhịp. Nói một khổ thơ mới.)

1639390400 gqmp 1639390400 gqmp

I want a shirt. (Tôi muốn một cái áo sơ mi.)

My friend wants a dress. (Bạn của tôi muốn một chiếc váy.)

Please buy us new clothes. (Làm ơn mua cho chúng con quần áo mới.)

Grandma do say yes! (Bà nói đồng ý rồi!)

I want some pants. (Tôi muốn chiếc quần dài.)

My friend wants a dress. (Bạn tôi muốn một chiếc váy.)

We want some new clothes. (Bọn con muốn quần áo mới.)

Grandpa do say yes! (Ông nói đồng ý rồi!)

Lời giải chi tiết:

I want a skirt. (Tôi muốn một chiếc váy.)

My mother wants a coat. (Mẹ tôi muốn một chiếc áo khoác.)

Please buy us new clothes. (Làm ơn mua cho con và mẹ quần áo mới.)

My father do say yes! (Bố nói đồng ý rồi!)

Bài 12

12. Trace and write.

(Tô theo và viết.)

1639390400 n7fz 1639390400 n7fz

1639390400 p27k 1639390400 p27k

truonghuynhngochue.edu.vn

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button