Tiếng anh 4

Từ vựng Unit 11 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

1. breakfast gb breakfast gb

2. lunch gb lunch gb

Bạn đang xem bài: Từ vựng Unit 11 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

3. dinner gb dinner gb

4. evening1636448736 evening1636448736

5. have gb have gb

6. get up1597046764 get up1597046764

7. go home1623035310 go home1623035310

8. go to bed1624358874 go to bed1624358874

9. go to school1624358846 go to school1624358846

10. late gb late gb

11. start gb start gb

12. time gb time gb

13. twenty gb twenty gb

14. thirty gb thirty gb

15. forty gb forty gb

16. do gb 1 do gb 1

17. quarter gb quarter gb

18. after gb after gb

19. past gb past gb

20. before gb before gb

21. play gb play gb

22. work gb work gb

23. have gb have gb

24. arrive1638255096 arrive1638255096

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng anh 4

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button