1. after that (adv): sau đó
Ex: After that he goes to school.
Bạn đang xem bài: Từ vựng Unit 16 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
(Sau đó anh ấy đi học.)
2. bakery (n): tiệm bánh, cửa hàng bánh
Ex: He works at the bakery.
(Anh ấy làm việc ở tiệm bánh.)
3. bookshop (n): hiệu sách, cửa hàng sách
Ex: They go to the bookshop on Saturday afternoon.
(Họ đi đến cửa hàng sách vào chiều Chủ nhật.)
4. busy (adj): bận rộn, bận
Ex: I am very busy.
(Tôi rất bận rộn.)
5. buy (v): mua
Ex: I buy a new book.
(Tôi mua quyển sách mới.)
6. chocolate (n): sô-cô-la
Ex: My mother gives me a chocolate.
(Mẹ tôi cho tôi sô-cô-la.)
7. cinema (n): rạp chiếu phim
Ex: Everyone is watching film in the cinema.
(Mọi người đang xem phim trong rạp chiếu phim.)
8. film (n) phim [film]
Ex: I want to watch a film.
(Tôi muốn xem một bộ phim.)
9. finally (adv): cuối cùng
Ex: Finally, he goes to bed.
(Cuối cùng anh ta đi ngủ.)
10. first (adv): trước tiên, đầu tiên
Ex: The first, you should go to bed soon.
(Trước tiến, bạn nên ngủ sớm.)
11. hungry (adj): đói
Ex: I am hungry now.
(Bây giờ tôi đói.)
12. medicine (n): thuốc
Ex: He drinks a medicine.
(Anh ấy uống thuốc.)
13. pharmacy (n): hiệu thuốc
Ex: I want to go to the pharmacy.
(Tồi muốn đi đến hiệu thuốc.)
14. supermarket (n): siêu thị
Ex: My sister goes to the supermarket.
(Chị gái của tôi đi siêu thị.)
15. sweet (n): kẹo
Ex: I want some sweets.
(Tôi muốn một vài viên kẹo.)
16. sweet shop (n): cửa hàng kẹo
Ex: Why do you want to go to the sweet shop?
(Tại sao bạn muốn đến cửa hàng kẹo?)
17. swimming pool (n): hồ bơi, bể bơi
Ex: Let’s go to the swimming pool.
(Nào chúng ta đến hồ bơi.)
18. then (adv): sau đó, rồi thì
Ex: I brush my teeth, then I go to school.
(Tôi đánh răng, sau đó đi học.)
19. post office (n): bưu điện
Ex: The post office is over there.
(Bưu điện ở đằng kia.)
20. food stall (n): quầy bán thực phẩm
Ex: There are lofs of food in the food stall.
(Có nhiều thức ăn trong quầy bán thực phẩm.)
21. cinema (n): rạp chiếu phim
Ex: Everyone is watching film in the cinema.
(Mọi người đang xem phim trong rạp chiếu phim.)
22. theatre (n): nhà hát
Ex: They are singing in the theatre.
(Họ đang hát trong nhà hát.)
23. park (n): công viên
Ex: Mary is playing in the park.
(Mary đang chơi trong công viên.)
24. bus-stop (n) trạm xe buýt
Ex: There are many bus-stops on this road.
(Có nhiều trạm xe buýt trên con đường này.)
25. church (n): nhà thờ
Ex: I go to church on Sunday morning.
(Tôi đi đến nhà thờ vào sáng Chủ nhật.)
26. stamp (n): con tem
Ex: He has some stamps in the bag.
(Anh ấy có một vài con tem trong giỏ.)
27. postcard (n): bưu thiếp
Ex: I want some postcards.
(Tôi muốn một vài tấm bưu thiếp.)
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng anh 4