Tiếng Anh 2

Lesson One: Words – Unit 2: He’s happy! – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

Bạn đang xem bài: Lesson One: Words – Unit 2: He’s happy! – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

(Nghe, chỉ, và nhắc lại.) 


1 13 1 13

Lời giải chi tiết:

– happy: vui vẻ, hạnh phúc

– sad: buồn

– hungry: đói

– thirsty: khát

– hot: nóng

– cold: lạnh

Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và nói.)


2 6 2 6

 

Lời giải chi tiết:

– happy: vui vẻ, hạnh phúc

– sad: buồn

– hungry: đói

– thirsty: khát

– hot: nóng

– cold: lạnh

Bài 3

3. Point and say. Stick.

(Chỉ và nói. Dán hình.)

3 14 3 14

Lời giải chi tiết:

31 5 31 5

– happy: vui vẻ, hạnh phúc

– sad: buồn

– hungry: đói

– thirsty: khát

– hot: nóng

– cold: lạnh

Từ vựng

1. happy gb happy gb

2. sad gb sad gb

3. hungry gb hungry gb

4. thirsty gb thirsty gb

5. hot gb hot gb

6. cold gb cold gb 

truonghuynhngochue.edu.vn

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button