Bài 1
Bài viết cùng chuyên mục
- Lesson 1 – Unit 7. Clothes – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start
- Lesson Three: Sounds and letters – Unit 6. Where Grandma? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
- Lesson Four: Numbers – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends
- Lesson 5 – Unit 5. English Discovery – Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Lesson 2 – Unit 10. Ww – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
1. Look and match.
Bạn đang xem bài: Lesson 4 – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
(Nhìn và nối.)
Phương pháp giải:
meat (thịt)
rice (cơm)
carrot (cà rốt)
cake (bánh ngọt)
milk (sữa)
Lời giải chi tiết:
a. cake (bánh ngọt)
b. milk (sữa)
c. meat (thịt)
d. rice (cơm)
e. carrot (cà rốt)
Bài 2
2. Write about yourself.
(Viết về bản thân bạn.)
Phương pháp giải:
orange (quả cam)
olive (quả ô liu)
cake (bánh ngọt)
rice (cơm)
meat (thịt)
carrot (cà rốt)
Lời giải chi tiết:
– I like rice, meat and oranges.
(Tôi thích cơm, thịt và cam.)
– I don’t like olives and carrots.
(Tôi không thích ô liu và cà rốt.)
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2