Bài A
- Lesson 1 – Unit 12. Yy – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
- Lesson 1 – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
- Lesson 5 – Unit 6. Food – Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Lesson 1 – Unit 14. At home – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Lesson 1 – Unit 5. Animals – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
A. Look and trace the correct words.
(Nhìn và đồ các từ đúng.)
Bạn đang xem bài: Lesson 3 – Unit 7. Clothes – SBT Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start
Phương pháp giải:
shorts (quần đùi)
pants (quần dài)
socks (tất)
shoes (giày)
Bài B
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
1. shoes (giày)
2. shorts (quần đùi)
3. socks (tất)
Bài C
C. Listen and number
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
1.
– These are my shoes. (Đây là những chiếc giày của tớ.)
– I have red shoes, too. (Tớ cũng có giày đỏ đấy.)
2.
These are my pants. They look good. (Đây là quần dài của tớ. Chúng nhìn đẹp.)
3.
– These are my shorts. (Đây là quần đùi của tớ.)
– Oh, black shorts. I like black. (Ồ, quần đùi đen. Tớ thích màu đen.)
4.
– These are my socks. (Đây là những chiếc tất của tớ.)
– Wow. Your socks are cool. (Wow. Tất của cậu đẹp đấy.)
Lời giải chi tiết:
Bài D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. These are my shoes. (Đây là giày của tớ.)
2. These are my socks. (Đây là tất của tớ.)
Bài E
E. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
– Banana? (Chuối nhé?)
– Pencil? (Bút chì hả?)
– Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
– No, thank you. (Không, cảm ơn cậu.)
Lời giải chi tiết:
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2