Tiếng Anh 2

Lesson 1 – Unit 1. Feelings – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start

A

A. Listen and point. Repeat.

Bạn đang xem bài: Lesson 1 – Unit 1. Feelings – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start

(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)


1655238208 185 11 1655238208 185 11

Lời giải chi tiết:

happy: vui vẻ

sad: buồn

fine/OK: khỏe, ổn

great: thật tuyệt

B

B. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

1655238209 755 12 1655238209 755 12

Lời giải chi tiết:

1. Hello, Bill.

(Xin chào, Bill.)

2. Hi, Kim. How are you?

(Chào Kim. Bạn có khỏe không?)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)

How are you, Kim?

(Bạn có khỏe không, Kim?)

I’m OK.

(Tôi ổn.)

3. How are you, Lola? (Bạn có khỏe không, Lola? )

I’m sad. (Tôi buồn.)

Oh, no. (Ồ, không.)

C

C. Sing.

(Hát.)

Lời giải chi tiết:

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

I’m happy.

(Tôi vui.)

I’m happy.

(Tôi vui.)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không )

I’m sad.

(Tôi buồn.)

I’m sad.

(Tôi buồn.)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

I’m fine.

(Tôi khỏe.)

I’m fine.

(Tôi khỏe.)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)

E

E. Play the “Chain” game.

(Trò chơi “ Dây chuyền”)

1655238209 790 13 1655238209 790 13

Phương pháp giải:

Cách chơi: người thứ nhất sẽ hỏi“How are you?”,  người thứ 2 trả lời” I’m OK”, tiếp tục người thứ 2 sẽ hỏi và người thứ 3 trả lời, thay phiên nhau cho đến khi nào hết lượt.

truonghuynhngochue.edu.vn

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button