Bài A
- Content concept – Unit 4. Animlas – Tiếng Anh 2 – Explore Our World
- Lesson 7 – Unit 7. Clothes – Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Lesson 4 – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
- Vocabulary – Unit 2: I Like Food – Tiếng Anh 2 – Explore Our World
- Lesson Four: Numbers – Starter: Hello – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)
Bạn đang xem bài: Lesson 1 – Unit 1. Feelings – SBT Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start
Phương pháp giải:
sad (buồn)
fine/OK (ổn)
great (tuyệt vời)
happy (vui vẻ)
Lời giải chi tiết:
Bài B
B. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
fine/OK (ổn)
great (tuyệt vời)
happy (vui vẻ)
sad (buồn)
Lời giải chi tiết:
1. fine/OK (ổn)
2. sad (buồn)
3. great (tuyệt vời)
4. happy (vui vẻ)
Bài C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
1. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m fine. (Tớ ổn.)
2. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m sad. (Tớ buồn.)
3. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m great. (Tớ rất tuyệt.)
4. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m happy. (Tớ vui.)
Lời giải chi tiết:
1. fine/OK (ổn)
2. sad (buồn)
3. great (tuyệt vời)
4. happy (vui vẻ)
Bài D
D. Look, read, and put a (√) or a (x).
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)
Phương pháp giải:
How are you? (Bạn thế nào?)
I’m fine. (Tớ ổn.)
I’m great. (Tớ rất tuyệt.)
I’m happy. (Tớ vui.)
Lời giải chi tiết:
1. √
2. x
3. √
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2