Tiếng Anh 2

Lesson 1 – Unit 1. My Toys – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

Bài 1

1. What do you know?

(Bạn có biết?)

Bạn đang xem bài: Lesson 1 – Unit 1. My Toys – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

1624517460 z5ol 1624517460 z5ol

Lời giải chi tiết:

– car: ô tô

– boat: thuyền

– bike: xe đạp

– doll: búp bê

– train: tàu hỏa

Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.) 

 

1624517460 iku4 1624517460 iku4

Lời giải chi tiết:

1624517460 jlfk 1624517460 jlfk

Bài nghe:

Charlie: Look! (1) A train. Choo! Choo!

(Nhìn này! Một đoàn tàu. Choo! Choo!)

Rose: Ohhh! And (2) a doll!

(Ohhh! Và một con búp bê!)

Charlie: Rose, look! It’s (3) a car. Vrmmmm.

(Rose, nhìn này! Đó là một chiếc xe hơi. Vrmmmm.)

Rose: and (4) a bike!

(Và một chiếc xe đạp!)

Charlie: Look! What’s this?

(Nhìn này! Đây là gì?)

Rose: It’s (5) a kite! And look! (6) A ball and (7) a boat.

(Đó là một cánh diều! Và hãy nhìn! Một quả bóng và một chiếc thuyền.)

Charlie: I love toys!

(Tôi thích đồ chơi!)

Bài 3

3. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

– bike: xe đạp

– car: ô tô

– doll: búp bê

– train: tàu hỏa

– boat: thuyền

– ball: quả bóng

– kite: cánh diều

Từ vựng

1. bike gb bike gb

2. car gb car gb

3. doll gb 1 doll gb 1

4. train gb train gb

5. boat gb boat gb

6. ball gb ball gb

7. kite gb kite gb

truonghuynhngochue.edu.vn

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button