Bài 1
- Lesson Five: Sounds and letters – Unit 3: Are those his pants? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
- Lesson Two: Grammar and song – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends
- Lesson Six: Story – Unit 4. I go to school by bus – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
- Lesson 7 – Unit 8. Weather – Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Lesson 3 – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
1. Listen. Look and circle.
Bạn đang xem bài: Unit 2. I Like Food. – SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World (Cánh diều)
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. bananas (những quả chuối)
2. milk (sữa)
3. noodles (mì)
4. cookies (bánh quy)
5. water (nước)
6. bread (bánh mì)
Bài 2
2. Read.
(Đọc.)
Monkey: I like orange juice. Do you like orange juice?
(Khỉ: Mình thích nước cam ép. Bạn có thích nước cam ép không?)
Elephant: No, I don’t like orange juice. I like milk.
(Voi: Không, mình không thích nước cam ép. Mình thích sữa.)
Bài 3
3. Cut out the cards for Unit 2. Glue the cards. Say.
(Cắt các thẻ của bài 2 ra. Dán các thẻ. Nói.)
Lời giải chi tiết:
– I like bananas, bread, chicken, orange juice.
(Tôi thích chuối, bánh mì, thịt gà, nước cam ép.)
– I don’t like noodles, cookies, milk, rice.
(Tôi không thích mì, bánh quy, sữa, cơm.)
Bài 4
4. Draw. What is your favorite food? Say. Color.
(Vẽ. Thực phẩm yêu thích của em là gì? Nói. Tô màu.)
Lời giải chi tiết:
I like orange juice, sandwich, egg and sausage.
(Tôi thích nước cam ép, bánh mì kẹp, trứng và xúc xích.)
Bài 5
5. Listen and color. Say.
(Nghe và tô màu. Nói.)
Two black circles. (Hai hình tròn màu đen.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Two black circles, three red circles, one black circle, four red circles, two black circles, five red circles, three black circles. How many black circles? How many red circles?
(2 hình tròn màu đen, 3 hình tròn màu đỏ, 1 hình tròn màu đen, 4 hình tròn màu đỏ, 2 hình tròn màu đen, 5 hình tròn màu đỏ, 3 hình tròn màu đen. Có bao nhiêu hình tròn màu đen? Có bao nhiêu hình tròn màu đỏ?)
2. Two orange squares, one blue square, one green square, two blue squares, four orange squares. How many orange squares? How many blue squares? How many green squares?
(2 hình vuồn màu cam, 1 hình vuông màu xanh lam, 1 hình vuông màu xanh lá, 2 hình vuông màu xanh lam, 4 hình vuông màu cam. Có bao nhiêu hình vuông màu cam? Có bao nhiêu hình vuông màu xanh lam? Có bao nhiêu hình vuông màu xanh lá?)
Lời giải chi tiết:
1. eight black circles, twelve red circles
(8 hình tròn màu đen, 12 hình tròn màu đỏ)
2. six orange squares, three blue squares, one green square
(6 hình vuông màu cam, 3 hình vuông màu xanh lam, 1 hình vuông màu xanh lá)
Bài 6
6. Count and say. How many circles? How many squares?
(Đếm và nói. Có bao nhiêu hình tròn? Có bao nhiêu hình vuông?)
Lời giải chi tiết:
– circles: fifteen (hình tròn: 15)
– squares: twelve (hình vuông: 12)
Bài 7
7. Count and write.
(Đếm và viết.)
Lời giải chi tiết:
– two: 2
– five: 5
– sixteen: 16
– ten: 10
Bài 8
8. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. ch – /tʃ/ – /tʃ/ – chicken
2. r – /r/ – /r/ – water
3. n – /n/ – /n/ – noodles
Bài 9
9. Listen and look. Which word is different? Circle.
(Nghe và nhìn. Từ nào khác? Khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
/tʃ/ – chair
/tʃ/ – cookie
/tʃ/ – chicken
2.
/r/ – water
/r/ – happy
/r/ – ear
3.
/n/ – nose
/n/ – noodles
/n/ – black
Lời giải chi tiết:
Bài 10
10. Listen and chant. Say a new verse.
(Nghe và hát theo nhịp. Nói đoạn thơ mới.)
I like chicken. (Tôi thích thịt gà.)
I like rice. (Tôi thích cơm.)
I like noodles. (Tôi thích mì.)
They are so nice! (Chúng thật ngon!)
I like water. (Tôi thích nước.)
I like rice. (Tôi thích cơm.)
I like cookies. (Tôi thích bánh quy.)
They are so nice! (Chúng thật ngon!)
Lời giải chi tiết:
I like bananas. (Tôi thích chuối.)
I like apples. (Tôi thích táo.)
I like milk. (Tôi thích sữa.)
They are so nice! (Chúng thật ngon!)
Bài 11
11. Trace and write.
(Tô theo mẫu và viết.)
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2