Tiếng Anh 2

Review 4 – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart

Bài A

A. Listen and circle.

Bạn đang xem bài: Review 4 – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart

(Nghe và khoanh chọn.)

1638176965 wngo 1638176965 wngo

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. There are eleven boats.

(Có 11 chiếc thuyền.)

2. This is my grandma.

(Đây là bà của mình.)

3. I’d like a new guitar.

(Tôi muốn một cây đàn ghi ta mới.)

4. The lamps are on the table.

(Những chiếc đèn ở trên bàn.)

5. The fox has four legs.

(Con cáo có bốn chân.)

6. Let’s play hide and seek.

(Hãy chơi trốn tìm nhé!)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

4. a

5. b

6. c

 

Bài B

B. Read and tick (✓) or cross (x).

(Đọc và đánh dấu ✓ hoặc x.)

1638176965 f5kb 1638176965 f5kb

Phương pháp giải:

1. This is a dress: Đây là một chiếc váy.

2. Let’s go to the zoo: Chúng ta hãy đi sở thú nhé.

3. The pictures are on the wall: Những bức tranh ở trên tường.

4. This is my grandma: Đây là bà của mình.

5. I like reading: Mình thích đọc.

6. The kittens are at the window: Những chú mèo ở cửa sổ.

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. x

3. ✓

4. ✓

5. x

6. ✓

Bài C

C. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

1638176965 dfd6 1638176965 dfd6

1. The clocks are on the wall.

(Những chiếc đồng hồ ở trên tường.)

2. I like a pink hat.

(Tôi thích chiếc mũ màu hồng.)

Lời giải chi tiết:

1.

a. The balls are under the table.

(Những quả bóng ở dưới bàn.)

b. The guitars are next to the bed.

(Những cây đàn ghi ta ở bên cạnh giường.)

c. The robots are on the chair.

(Người máy ở trên ghế.)

d. The boats are at the window.

(Những chiếc thuyền bên cửa sổ.)

2.

a. I like a red vest.

(Mình thích chiếc áo vét mài đỏ.)

b. I like a green bag.

(Mình thích chiếc túi màu xanh lá.)

c. I like a yellow dress.

(Mình thích chiếc váy màu vàng.)

d. I like brown shoes.

(Mình thích những chiếc giày màu nâu.)

Bài D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

1638176965 ygem 1638176965 ygem

1. This is my uncle.

(Đây là chú của mình.)

Lời giải chi tiết:

1. uncle

2. fox

3. yo-yo

4. beach

2. The fox has four legs.

(Chú cáo có bốn chân.)

3. I have got a yo-yo. Let’s play.

(Tôi có một cái yo-yo. Chúng ta cùng chơi nhé.)

4. Let’s go to the beach.

(Cùng đi đến bãi biển nhé.)

truonghuynhngochue.edu.vn

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button