Bài 1
- Lesson 7 – Unit 7. Clothes – Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Lesson 1 – Unit 5. Animals – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Unit 6. On the farm – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức
- Lesson 3 – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
- Lesson Four: Numbers – Unit 3: Are those his pants? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
Task 1. Game. (Trò chơi)
Bạn đang xem bài: Units 1-4 Review – Tiếng Anh 2 – Explore Our World
Work with a partner. (Làm việc theo cặp)
Make the spinner. Spin. Say. (Tạo một vòng quay. Quay. Nói)
Lời giải chi tiết:
Hướng dẫn giải:
1. I want a gold crown. (Tôi muốn một chiếc vương miện bằng vàng.)
2. I like bread. (Tôi thích bánh mì.)
3. I’m wearing a hat. (Tôi đang đội mũ.)
4. It’s a crocodile. (Nó là con cá sấu.)
5. He’s a king. (Ông ta là đức vua.)
6. I like milk. (Tôi thích sữa.)
7. I’m wearing a coat. (Tôi đang mặc áo choàng.)
8. It’s a hippo. (Nó là con hà mã.)
9. It’s a purple triangle. (Đây là hình tam giác màu tím.)
10. She’s a princess. (Cô ấy là công chúa.)
11. I like noodles. (Tôi thích mì sợi.)
12. I’m wearing shorts. (Tôi đang mặc quần đùi.)
13. The monkey is walking. (Con khỉ đang đi bộ.)
14. He’s a prince. (Anh ấy là hoàng tử.)
15. It’s a red heart. (Đây là trái tim màu đỏ.)
16. I like cookies.(Tôi thích bánh quy.)
17. I’m wearing shoes. (Tôi đang đi giày.)
18. The lion is drinking. (Con sư tử đang uống nước.)
19. It’s a yellow star. (Đây là ngôi sao vàng.)
20. She’s a queen. (Cô ấy là nữ hoàng.)
Bài 2
Task 2. Read and look. Circle the correct picture. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn vòa bức tranh đúng)
Lời giải chi tiết:
1. king: đức vua, nhà vua
2. sad: buồn
3. noodles: mì
4. juice: nước ép
5. pants: quần dài
6. skirt: váy
7. hippo: con hà mã
8. run: chạy
Bài 3
Task 3. Look and write. (Nhìn và viết)
Lời giải chi tiết:
1. zebra: con ngựa vằn
2. heart: hình trái tim
3. gold: vàng
4. star: hình ngôi sao
Bài 4
Task 4. Look and write. (Nhìn và viết)
Lời giải chi tiết:
1. crown: vương miện
2. bananas: chuối
3. socks: đôi tất
4. lion: con sư tử
Bài 5
Task 5. Read and look. Write the words. (Đọc và nhìn. Viết các từ)
Lời giải chi tiết:
1. water: nước
2. bread: bánh mì
3. crocodile: con cá sấu
4. drink: uống
5. shirt: áo sơ mi
6. frog: con ếch
7. prince: hoàng tử
8. shoes: đôi giày
Bài 6
Task 6. Read and look. Circle. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn)
Lời giải chi tiết:
1.
Tạm dịch:
– Có bao nhiêu ngôi sai vậy
– 15 ngôi sao.
2.
Tạm dịch:
– Bà đang ở đâu ạ?
– Ở trong bếp
3.
Tạm dịch:
– Bạn có thích ăn cơm không?
– Có, tớ có thích.
4.
Tạm dịch:
– Con hươu cao cổ đang ăn phải không?
– Đúng, nó đang ăn đấy.
Bài 7
Task 7. Look and read. Draw lines. (Nhìn và đọc. Nối)
Lời giải chi tiết:
1. I’m wearing a hat.
Tạm dịch: Tôi đang đội mũ.
2. The monkey is eating.
Tạm dịch: Con khỉ đang ăn.
3. I like cookies.
Tạm dịch: Tôi thích ăn bánh.
4. I want a friend.
Tạm dịch: Tôi muốn một người bạn.
Bài 8
Task 8. Count and write. (Đếm và viết)
Lời giải chi tiết:
– 12 gold crowns (12 vương miện vàng)
– 16 red hearts (16 trái tim đỏ)
– 14 silver hats (14 mũ bạc)
– 15 gold stars (15 ngôi sao vàng)
Bài 9
Task 9. Trace and write. (Tô chữ và viết)
Lời giải chi tiết:
1. I want green socks.
2. The lion is drinking water.
Tạm dịch:
1. Tôi muốn đôi tất màu xanh lá cây.
2. Con sư tử đang uống nước.
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2