Tiếng Anh 2

Units 1-4 Review – Tiếng Anh 2 – Explore Our World

Bài 1

Task 1. Game. (Trò chơi)

Bạn đang xem bài: Units 1-4 Review – Tiếng Anh 2 – Explore Our World

Work with a partner. (Làm việc theo cặp)

Make the spinner. Spin. Say. (Tạo một vòng quay. Quay. Nói)

 

1654639993 24 1 6 1654639993 24 1 6

Lời giải chi tiết:

1654639993 486 1 5 1654639993 486 1 5

Hướng dẫn giải:

1. I want a gold crown. (Tôi muốn một chiếc vương miện bằng vàng.)

2. I like bread. (Tôi thích bánh mì.)

3. I’m wearing a hat. (Tôi đang đội mũ.)

4. It’s a crocodile. (Nó là con cá sấu.)

5. He’s a king. (Ông ta là đức vua.)

6. I like milk. (Tôi thích sữa.)

7. I’m wearing a coat. (Tôi đang mặc áo choàng.)

8. It’s a hippo. (Nó là con hà mã.)

9. It’s a purple triangle. (Đây là hình tam giác màu tím.)

10. She’s a princess. (Cô ấy là công chúa.)

11. I like noodles. (Tôi thích mì sợi.)

12. I’m wearing shorts. (Tôi đang mặc quần đùi.)

13. The monkey is walking. (Con khỉ đang đi bộ.)

14. He’s a prince. (Anh ấy là hoàng tử.)

15. It’s a red heart. (Đây là trái tim màu đỏ.)

16. I like cookies.(Tôi thích bánh quy.)

17. I’m wearing shoes. (Tôi đang đi giày.)

18. The lion is drinking. (Con sư tử đang uống nước.)

19. It’s a yellow star. (Đây là ngôi sao vàng.)

20. She’s a queen. (Cô ấy là nữ hoàng.)

Bài 2

Task 2. Read and look. Circle the correct picture. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn vòa bức tranh đúng)

1654639993 700 2 3 1654639993 700 2 3

 

Lời giải chi tiết:

1. king: đức vua, nhà vua

 11 2 11 2

2. sad: buồn

 12 2 12 2

3. noodles: mì

 13 2 13 2

4. juice: nước ép

 14 2 14 2

5. pants: quần dài

 15 15

6. skirt: váy

 16 16

7. hippo: con hà mã

 17 17

8. run: chạy

18 18

Bài 3

Task 3. Look and write. (Nhìn và viết)

 

19 19

Lời giải chi tiết:

20 20

1. zebra: con ngựa vằn

2. heart: hình trái tim

3. gold: vàng

4. star: hình ngôi sao

Bài 4

Task 4. Look and write. (Nhìn và viết)

 

1654639994 754 21 1654639994 754 21

Lời giải chi tiết:

22 1 22 1

1. crown: vương miện

2. bananas: chuối

3. socks: đôi tất

4. lion: con sư tử

Bài 5

Task 5. Read and look. Write the words. (Đọc và nhìn. Viết các từ)

 

23 1 23 1

Lời giải chi tiết:

24 24

1. water: nước

2. bread: bánh mì

3. crocodile: con cá sấu

4. drink: uống

5. shirt: áo sơ mi

6. frog: con ếch

7. prince: hoàng tử

8. shoes: đôi giày

Bài 6

Task 6. Read and look. Circle. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn)

 

25 25

Lời giải chi tiết:

1. 251 251

Tạm dịch:

– Có bao nhiêu ngôi sai vậy

– 15 ngôi sao.

2. 252 252

Tạm dịch:

– Bà đang ở đâu ạ?

– Ở trong bếp

3. 253 253

Tạm dịch:

– Bạn có thích ăn cơm không?

– Có, tớ có thích.

4. 254 254

Tạm dịch:

– Con hươu cao cổ đang ăn phải không?

– Đúng, nó đang ăn đấy.

Bài 7

Task 7. Look and read. Draw lines. (Nhìn và đọc. Nối)

 

26 26

Lời giải chi tiết:

27 27

1. I’m wearing a hat.

Tạm dịch: Tôi đang đội mũ.

2. The monkey is eating.

Tạm dịch: Con khỉ đang ăn.

3. I like cookies.

Tạm dịch: Tôi thích ăn bánh.

4. I want a friend.

Tạm dịch: Tôi muốn một người bạn.

Bài 8

Task 8. Count and write. (Đếm và viết)

 

28 28

Lời giải chi tiết:

– 12 gold crowns (12 vương miện vàng)

– 16 red hearts (16 trái tim đỏ)

– 14 silver hats (14 mũ bạc)

– 15 gold stars (15 ngôi sao vàng)

Bài 9

Task 9. Trace and write. (Tô chữ và viết)

 

29 29

Lời giải chi tiết:

1. I want green socks.

2. The lion is drinking water.

Tạm dịch:

1. Tôi muốn đôi tất màu xanh lá cây.

2. Con sư tử đang uống nước.

 truonghuynhngochue.edu.vn

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button