Tiếng Anh 2

Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

Task 1. Listen and tick or cross.

(Nghe và đánh dấu ✓ hoặc X.) 

  

1654458056 988 1 1654458056 988 1

Lời giải chi tiết:

1a 1a

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

Task 2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.) 

  

1654458056 297 2 1654458056 297 2

Lời giải chi tiết:

1654458056 677 2a 1654458056 677 2a

1. n

2. t

3. er

4. sh

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

Task 3. Write and say.

(Viết và nói.)

1654458057 378 3 1654458057 378 3

Lời giải chi tiết:

1654458057 392 4a 1654458057 392 4a

1. shorts: quần đùi

2. grandmother: bà

3. eleven: số 11

4. teapot: ấm trà

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

Task 4. Read and tick.

(Đọc và đánh dấu ✓.)

4 4

Lời giải chi tiết:

4a 1 4a 1

1.a

A: Where are the shoes?

B: Over there.

Tạm dịch:

A: Đôi giày ở đâu vậy?

B: Ở đằng kia.

2.b

A: How old is your brother?

B: He’s twenty.

Tạm dịch:

A: Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?

B: Anh ấy hai mươi.

3.b

A: Is the teapot near the table?

B: No, it isn’t. It’s on the table.

Tạm dịch:

A: Ấm trà có gần bàn không?

B: Không, không phải vậy. Nó ở trên bàn.

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

Task 5. Find the words.

(Tìm từ.)

5 5

Lời giải chi tiết:

5a 5a

– shoes: đôi giày

– shirts: áo sơ mi

– brother: anh/ em trai

– fourteen: 14

– tent: lều, trại

– sister: chị/ em gái

– blanket: chăn

– sixteen: 16

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

Task 6. Write the words.

(Viết các từ.)1654458057 206 6 1654458057 206 6

Lời giải chi tiết:

6a 6a

– fifteen: 15

– shirts: áo sơ mi

– eighteen: 18

– shorts: quần đùi

– skirts: váy

– teapot: ấm trà

Từ vựng

1. sixteen gb sixteen gb

2. fifteen gb fifteen gb

3. blanket gb blanket gb

4. brother gb brother gb

5. sister gb sister gb

6. teapot gb teapot gb

7. short gb short gb

8. shirt gb shirt gb

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button