Bài A
- Lesson 5 – Unit 6. Food – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Lesson 3 – Unit 4. My face – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Lesson 4 – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
- Lesson 2 – Unit 13. Zz – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
- Lesson Two: Grammar and song – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends
A. Listen and draw lines.
Bạn đang xem bài: Review 1 – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What do you see, Tommy? – I see a bike.
(Bạn nhìn thấy cái gì vậy, Tommy? – Tớ nhìn thấy một chiếc xe đạp.)
2. I’m Ha Linh. I don’t like olives.
(Mình là Hà Linh. Mình không thích ô liu.)
3. I’m Rita. I see a picture.
(Tôi là Rita. Tôi thấy một bức tranh.)
4. What do you see, Lucy? – I see a cup.
(Bạn nhìn thấy gì vậy, Lucy? – Tôi thấy một cái cốc.)
5. I’m Tim. I like cakes.
(Tôi là Tim. Tớ thích bánh.)
Lời giải chi tiết:
Bài A
B. Let’s talk.
(Cùng nói nào)
1. I see a van.
(Tôi thấy một chiếc xe thùng.)
2. I like oranges. / I don’t like olives.
(Tôi thích quả cam./ Tôi không thích quả ô liu.)
3. There is a lamp.
(Có một cái đèn.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc:
– I see… (Tôi thấy/ nhìn thấy…)
– I like … (Tôi thích …)
– I don’t like …(Tôi không thích …)
– There is …. (Có…)
Lời giải chi tiết:
1.
I see a train.
(Tôi thấy một đoàn tàu.)
I see a plane.
(Tôi thấy một chiếc máy bay.)
I see a bike.
(Tôi thấy một chiếc xe đạp.)
2.
I like rice. I don’t like meat.
(Tôi thích cơm. Tôi không thích thịt.)
I don’t like ice cream. I like carrots.
(Tớ không thích ăn kem. Tớ thích cà rốt.)
I like lemon juice. I don’t like milk.
(Tôi thích nước chanh. Tôi không thích sữa.)
3.
There is a sofa.
(Có một cái ghế sô pha.)
There is a clock.
(Có đồng hồ.)
There is a table.
(Có một cái bàn.)
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2