Bài 1
Bài viết cùng chuyên mục
1. Listen and repeat.
Bạn đang xem bài: Lesson Two: Grammar and song – Unit 2: He’s happy! -Tiếng Anh 2 Family & Friends 2
(Nghe và nhắc lại.)
– He’s happy.
(Anh ấy vui vẻ.)
– She’s hungry.
(Cô ấy đói.)
Bài 2
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 3
3. Point and say.
(Chỉ và nói.)
– She’s sad. (Cô ấy đang buồn)
– He’s hungry. (Anh ấy đang đói.)
Lời giải chi tiết:
1. She’s happy.
(Cô ấy đang vui.)
2. He’s sad.
(Anh ta đang buồn.)
3. He’s thirsty.
(Cậu bé ấy đang khát nước.)
4. She’s cold.
(Cô bé kia đang lạnh.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2