Tiếng Anh 2

Lesson 7 – Unit 8. Weather – Tiếng Anh 2 – English Discovery

Bài 15

Task 15. Listen and stick. Then write. (Nghe và dán. Sau đó viết) track 34_CD3

Bạn đang xem bài: Lesson 7 – Unit 8. Weather – Tiếng Anh 2 – English Discovery

 

cloudy      rainy      snowy         sunny           windy

1624529262 dtl2 1624529262 dtl2

Lời giải chi tiết:

1624529262 j8zn 1624529262 j8zn

1. sunny

2. cloudy

3. rainy

4. windy

5. snowy

Nội dung bài nghe:

1. It’s Monday. It’s sunny.

2. It’s Tuesday. It’s cloudy.

3. It’s Wednesday. It’s rainy.

4. It’s Thursday. It’s windy.

5. It’s Friday. It’s snowy.

Tạm dịch:

1. Hôm nay là thứ Hai. Trời có nắng.

2. Hôm nay là thứ Ba. Trời nhiều mây.

3. Hôm nay là thứ Tư. Trời có mưa.

4. Hôm nay là thứ Năm. Trờ có gió.

5. Hôm nay là thứ sáu. Trời có tuyết.

Bài 16

Task 16. Draw yourself on your favourite day. Then say with a friend. (Vẽ bản thân vào ngày yêu thích của bạn. Sau đó nói với một người bạn.)

1624529262 du6a 1624529262 du6a

Từ vựng

1. weather gb weather gb

2. sunny gb sunny gb

3. windy gb windy gb

4. cloudy gb cloudy gb

5. snowy gb snowy gb

6. rainy gb rainy gb

7. cool gb 1 cool gb 1

8. monday gb monday gb

9. tuesday gb tuesday gb

10. wednesday gb wednesday gb

11. thursday gb thursday gb

12. friday gb friday gb

13. saturday gb saturday gb

14. sunday gb sunday gb

truonghuynhngochue.edu.vn

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button