Tiếng Anh 2

Lesson 3 – Unit 2. My family – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

Bài 6

6. Listen and find. Then sing.

Bạn đang xem bài: Lesson 3 – Unit 2. My family – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

(Nghe và tìm. Sau đó hát.)



5 5

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Where’s my granny? Where’s my granny?

(Bà của tôi đang ở đâu? Bà của tôi đang ở đâu?)

She’s in the bathroom. Splash, splash, splash.

(Bà đang ở trong phòng tắm. Bắn tung tóe, bắn tung tóe, bắn tung tóe.)

Where’s my granny? Where’s my granny?

(Bà của tôi đang ở đâu? Bà của tôi đang ở đâu?)

She’s in the bathroom. Splash, granny, splash.

(Bà đang ở trong phòng tắm. Bắn tung tóe, bắn tung tóe, bắn tung tóe.)

 

Where’s my sister? Where’s my sister?

(Em gái tôi đang ở đâu? Em gái tôi đang ở đâu?)

She’s in the bedroom. Snore, snore, snore.

(Em ấy ở trong phòng ngủ. Ngủ khò, khò, khò.)

Where’s my sister? Where’s my sister?

(Em gái tôi đang ở đâu? Em gái tôi đang ở đâu?)

She’s in the bedroom. Snore, sister, snore.

(Em ấy ở trong phòng ngủ. Ngủ khò, khò, khò.)

 

Where’s my grandad? Where’s my grandad?

(Ông của tôi đang ở đâu? Ông của tôi đang ở đâu?)

He’s in living room. Dance, dance, dance.

(Ông đang ở trong phòng khách. Nhảy, nhảy, nhảy.)

Where’s my grandad? Where’s my grandad?

(Ông của tôi đang ở đâu? Ông của tôi đang ở đâu?)

He’s in living room. Dance, grandad, dance.

(Ông đang ở trong phòng khách. Nhảy, nhảy, nhảy.)

 

Where’s my brother? Where’s my brother?

(Anh trai tôi đang ở đâu? Anh trai tôi đang ở đâu?)

He’s in the kitchen? Yum, yum, yum!

(Anh ấy đang ở trong bếp? Ngon ngon ngon!)

Where’s my brother? Where’s my brother?

(Anh trai tôi đang ở đâu? Anh trai tôi đang ở đâu?)

He’s in the kitchen? Yum, yum, yum!

(Anh ấy đang ở trong bếp? Ngon ngon ngon!)

Bài 7

7. Listen. Then say and play.

(Nghe. Rồi nói và chơi.)

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Girl: She’s in the living room.

(Cô ấy đang ở trong phòng khách.)

Boy: Mum?

(Mẹ à?)

Girl: Yes, that’s right.

(Vâng, đúng vậy.)

 

Học sinh cùng hỏi và trả lời về vị trí của từng người ở trong nhà.

Lời giải chi tiết:

1.

A: He’s in the living room.

(Anh ấy ở trong phòng khách.)

B: Grandad?

(Ông à?)

A: Yes, that’s right.

(Đúng rồi.)

2.

A: She’s in the kitchen.

(Cô ấy ở trong bếp.)

B: Mum?

(Mẹ hả?)

A: No, that’s wrong.

(Không, sai rồi.)

3.

A: He’s in the bedroom.

(Anh ấy trong phòng ngủ.)

B: Brother?

(Anh trai hả?)

A: Yes, that’s right.

(Đúng rồi.)

Từ vựng

 1. granny gb granny gb

2. bathroom gb bathroom gb

3. sister gb sister gb

4. bedroom gb bedroom gb

5. snore gb 1 snore gb 1

6. grandad gb grandad gb

7. living room 1624026779 living room 1624026779

8. dance gb dance gb

9. brother gb brother gb

10. kitchen gb kitchen gb

 truonghuynhngochue.edu.vn

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button