Bài 4
- Lesson 1 – Unit 9. In the grocery store – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Lesson 7: I can do it! – Unit 4. My face – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson Four: Numbers – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends
- Lesson 1 – Unit 3. My body – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 4 – Unit 10 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
4. Listen and chant.
Bạn đang xem bài: Lesson 2 – Unit 1. My Toys – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
(Nghe và nói.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
What’s this? It’s red.
(Đây là gì? Nó màu đỏ.)
It’s a car!
(Nó là chiếc xe ô tô!)
What’s this? It’s blue.
(Đây là gì? Nó là màu xanh da trời.)
It’s a boat!
(Đó là một chiếc thuyền!)
What’s this? It’s pink.
(Đây là gì? Nó màu hồng.)
It’s a doll.
(Đó là một con búp bê.)
What’s this? It’s green.
(Đây là gì? Nó màu xanh lá.)
It’s a train!
(Đó là một chiếc tàu hỏa!)
What’s this? It’s orange.
(Đây là gì? Nó màu cam.)
It’s a ball!
(Nó là một quả bóng!)
What’s this? It’s yellow.
(Đây là gì? Nó màu vàng.)
It’s a bike.
(Đó là một chiếc xe đạp.)
Bài 5
5. Listen and colour. Then say.
(Nghe và tô màu. Rồi nói.)
Lời giải chi tiết:
1. What’s this? – It’s a ball. It’s orange.
(Đây là cái gì? – Nó là một trái bóng. Nó màu cam.)
2. What’s this? – It’s a boat. It’s red.
(Đây là cái gì? – Đó là một chiếc thuyền. Nó màu đỏ.)
3. What’s this? – It’s a car. It’s purple.
(Cái gì đây? – Nó là chiếc xe ô tô. Nó có màu tím.)
4. What’s this? – It’s a doll. It’s blue.
(Đây là cái gì? – Đó là một con búp bê. Nó là màu xanh da trời.)
5. What’s this? – It’s a kite. It’s yellow.
(Cái gì đây? – Đó là một con diều. Nó màu vàng.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2