Trong phạm trù lý luận nhận thức của triết học Mac-Lênin, khái niệm chân lý dùng để chỉ những tri thức có nội dung phù hợp với thực tế khách quan mà sự phù hợp đó được kiểm tra và chứng minh qua các hành vi trong thực tiễn. Vậy chân lý là gì? Hãy cùng TH Huỳnh Ngọc Huệ đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết sau đây.
Chân lý là gì?
Bạn đang xem bài: Chân Lý Là Gì? Vai Trò Của Chân Lý đối Với Thực Tiễn
Chân lý là gì? Trong lý luận nhận thức của triết học chủ nghĩa Mác – Lê-nin, khái niệm chân lý dùng để chỉ tri thức có nội dung phù hợp với thực tế khách quan, tính thống nhất này đã được thực tiễn kiểm nghiệm, chứng minh.
Ví dụ, cách hiểu sau đây là một chân lý: “Không phải mặt trời quay quanh trái đất, mà trái lại, trái đất quay quanh mặt trời”.
Tính chất của chân lý
Sau khi đã trả lời được câu hỏi chân lý là gì? Bây giờ chúng ta sẽ đi tìm hiểu tính chất của chân lý.
Mọi chân lý đều có tính khách quan, tính tương đối, tính tuyệt đối và tính cụ thể.
- Tính khách quan của chân lý có nghĩa là: sự phù hợp của tri thức với thực tế khách quan, không phụ thuộc vào ý chí chủ quan.
Ví dụ, sự nhất quán giữa các khái niệm “trái đất là hình cầu, không phải là hình vuông” là phù hợp với thực tế khách quan; nó không dựa trên những tư tưởng truyền thống đã có hàng nghìn năm trước thời kỳ Phục hưng.
- Tính đặc thù của chân lý có nghĩa là: tính có điều kiện của mỗi tri thức, phản ánh sự vật trong không gian, thời gian, góc độ phản ánh …).
Ví dụ, mọi phát biểu định lý trong khoa học đều kèm theo những điều kiện nhất định để đảm bảo tính chính xác của nó:
“Trong giới hạn của mặt phẳng, tổng các góc trong của một tam giác là 180 độ; nước sôi ở 100°C với điều kiện nước nguyên chất và áp suất 1 atmotphe,…”
- Tính tương đối và tính tuyệt đối của chân lý có nghĩa là: chân lý nào cũng tuyệt đối đúng trong một giới hạn nhất định, quá giới hạn này chưa chắc đã đúng; mặt khác, mọi chân lý, trong những điều kiện nhất định, chỉ phản ánh bộ phận khách quan của hiện thực.
Ví dụ, trong giới hạn mặt phẳng, tổng các góc trong của một tam giác tuyệt đối là 2 cặp, nhưng nếu điều kiện này thay đổi thì định lý này không còn giữ được nữa và cần bổ sung định lý mới.
- Chân lý tương đối và chân lý tuyệt đối:
Chân lý tương đối là chân lý không thể phản ánh đầy đủ hiện thực khách quan; chân lý tuyệt đối là chân lý phản ánh đầy đủ hiện thực khách quan.
Theo nghĩa này, chân lý tuyệt đối là tổng thể các chân lý tương đối trong quá trình phát triển nhận thức của con người.
Ví dụ về chân lý tuyệt đối và tương đối, cả hai phát biểu sau đây đều đúng, nhưng chỉ là sự thật tương đối:
(1) thuộc tính của ánh sáng có tính chất của sóng;
(2) thuộc tính của ánh sáng có tính chất của hạt. Trên cơ sở hai chân lý này, có thể khẳng định đầy đủ hơn: ánh sáng mang bản chất lưỡng tính là sóng và hạt.
Phân loại chân lý
Chân lý hình thức
Chân lý hình thức là sự thỏa thuận của tư tưởng với bản thân tư tưởng; hay nói cách khác, sự thỏa thuận giữa nhận thức và bản thân nhận thức, không quan tâm đến mọi đối tượng và mọi khác biệt giữa chúng.
Do đó, khi tư tưởng của chúng ta không mâu thuẫn, chúng ta có chân lý chính thức, và khi tư tưởng của chúng ta mâu thuẫn với nhau, chúng ta có lỗi chính thức.
Để có được chân lý chính thức, chúng ta chỉ cần tuân theo các quy tắc của logic hình thức.
Chân lý nội dung
Chân lý nội dung, còn được gọi là chân lý thực tại, là sự thống nhất giữa ý tưởng và sự vật, tức là với hiện thực và đối tượng. Sự thật hình thức thường là đặc trưng của các kết luận.
Do đó, chân lý hoặc thực tế thực sự là một đặc điểm của tiền đề hoặc kết luận hoặc mệnh đề, bất kể tính nhất quán của nó với bối cảnh mà mệnh đề được đặt ra.
Có những chân lý hình thức nào?
Chân lý khoa học
Chân lý khoa học là một khối tri thức được chấp nhận rộng rãi được coi là khoa học.
Sự thật khoa học dựa trên niềm tin rằng những gì xảy ra trong một không-thời gian sẽ xảy ra trong một không-thời gian khác với các vật thể khác cùng loại, tức là mọi người tin rằng có luật.
Tri thức khoa học được tạo ra thông qua các phương pháp quy nạp, suy diễn, trừu tượng và các phương pháp tư duy khác.
Chúng là những mô hình do con người xây dựng để mô phỏng và giải thích thế giới khách quan, nhưng chúng không thể phản ánh đầy đủ và chính xác thế giới khách quan.
Khoa học tồn tại dựa trên nhận thức của con người về thuyết tất định. Tuy nhiên, liệu luật có thực sự tồn tại hay không, hay cách mọi người nhìn thế giới, là một câu hỏi triết học vẫn đang được tranh luận.
Kiến thức khoa học và kiến thức phi khoa học không thể phân biệt được. Chúng ta chỉ có thể sử dụng quy nạp, suy luận và các phương pháp tư duy khác để đưa ra một loại kiến thức, sau đó kiểm chứng và tuyên bố nó là kiến thức khoa học.
Tri thức này sẽ được xem là “chân lý khoa học” cho đến khi có người tìm ra bằng chứng phủ định nó.
Chân lý tuyệt đối
Chân lý có tính chất tương đối. Chân lý tuyệt đối là sự tổng hợp vô hạn các chân lý tương đối.
Không có kiến thức cụ thể nào của con người có thể được coi là chân lý tuyệt đối, mà chỉ là một phần nhỏ của chân lý tuyệt đối.
Chân lý thuần lý
Đó là sự thật mà chúng ta biết được thông qua lý trí, thông qua sự khôn ngoan của suy luận logic. Đúng và sai chỉ tồn tại khi người ta xác nhận điều gì đó, tức là phán xét. Không có phán xét, không có sai lầm và không có sự thật.
Chân lý thuần lý nảy sinh từ giả định rằng thế giới khách quan tuân theo các quy luật logic hình thức, các định lý toán học mà con người đã biết.
Tuy nhiên, những kiến thức rút ra từ quá trình suy luận thực sự là sự thật không cần phải kiểm chứng nữa. Chỉ có sự phản ánh chính xác hiện thực mới có thể được coi là chân lý.
Mỗi quan hệ giữa chân lý tuyệt đối và chân lý tương đối
Như đã nói trên, chân lý tuyệt đối là tổng thể các chân lý tương đối trong quá trình phát triển nhận thức của con người.
Ví dụ, cả hai phát biểu sau đây đều đúng, nhưng chỉ là sự thật tương đối:
(1) thuộc tính của ánh sáng có tính chất của sóng; (2) thuộc tính của ánh sáng có tính chất của hạt. Trên cơ sở hai chân lý này, có thể khẳng định đầy đủ hơn: ánh sáng mang bản chất lưỡng tính là sóng và hạt.
Vai trò của chân lý đối với thực tiễn
Đối với sự sinh tồn và phát triển của con người, cần có những hoạt động thực tiễn. Đó là các hoạt động làm biến đổi môi trường tự nhiên và xã hội, qua đó con người thực hiện một cách tự giác hay không tự giác quá trình hoàn thiện và phát triển bản thân mình.
Chính quá trình này làm phát sinh và phát triển hoạt động nhận thức của con người.
Thế nhưng, hoạt động thực tiễn chỉ có hiệu quả khi con người vận dụng được những tri thức đúng đắn về thực tế khách quan trong các hoạt động thực tiễn hàng ngày của bản thân.
Vì vậy, chân lý là một trong những điều kiện quan trọng đảm bảo sự thành công và tính hiệu quả trong hoạt động thực tiễn.
Mối quan hệ giữa chân lý và hoạt động thực tiễn là mối quan hệ song song cùng nhau trong quá trình vận động, phát triển của cả chân lý và thực tiễn: chân lý phát triển nhờ thực tiễn và thực tiễn phát triển nhờ vận dụng đúng đắn những chân lý mà con người đã đạt được trong chính các hoạt động thực tiễn.
Quan điểm biện chứng về mối quan hệ giữa chân lý và hiện thực đòi hỏi trong quá trình nhận thức hoạt động của con người phải xuất phát từ thực tế để đạt được chân lý thì chân lý cũng phải được coi là quá trình.
Đồng thời phải có ý thức vận dụng vào hoạt động thực tiễn, để phát triển thực hành nhằm nâng cao hiệu quả của các hoạt động cải tạo thế giới tự nhiên và xã hội.
Xem thêm:
Hy vọng với bài viết trên đây, các bạn đã trả lời được câu hỏi chân lý là gì và nó có vai trò quan trọng thế nào trong thực tiễn đời sống của chúng ta. Hãy like, share để tạo động lực cho TH Huỳnh Ngọc Huệ tiếp tục gửi đến bạn những thông tin cũng như kiến thức bổ ích nữa nhé.
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tổng hợp