Bài 1
- Task 20-23 – Unit 0: Getting Staretd – Tiếng Anh 2 – Explore Our World
- Lesson 2 – Unit 1. Feelings – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start
- Lesson 1 – Unit 6. Around Town – SBT Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start
- Lesson 1 – Unit 3. My body – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 6 – Unit 6. Food – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
1. Listen and repeat.
Bạn đang xem bài: Lesson 4 – Unit 2: Oo – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
– meat: thịt
– rice: cơm
– cake: bánh
– milk: sữa
– carrot: cà rốt
Bài 2
2. Listen and tick (✓) or cross (x).
(Nghe và đánh dấu ✓ hoặc x)
a. cake
Phương pháp giải:
Bài nghe:
b. carrot
c. rice
d. milk
e. meat
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
I don’t like cakes.
(Tôi không thích bánh.)
Lời giải chi tiết:
– I like milk.
(Tớ thích sữa.)
– I don’t like oranges.
(Tôi không thích quả cam.)
– I like olives.
(Mình thích quả ô liu.)
– I like lemonade.
(Tớ thích nước chanh.)
– I like carrots.
(Tớ thích củ cà rốt.)
– I don’t like meat.
(Tôi không thích thịt.)
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2