STT |
Từ Vựng |
Nghĩa |
1 |
a range of colours |
đủ các màu |
2 |
a raw edge of cloth |
mép vải không viền |
3 |
a right line |
một đường thẳng |
4 |
accept |
chấp thuận |
5 |
accessories data |
bảng chi tiết phụ liệu |
6 |
accessory |
phụ liệu |
7 |
accurate |
chính xác |
8 |
Across the back |
ngang sau |
9 |
all together |
tất cả cùng nhau |
10 |
allowance |
sự công nhận, thừa nhận, cho phép |
11 |
amend (amendment) |
điều chỉnh, cải thiện |
12 |
angle |
góc, góc xó |
13 |
apply |
ứng dụng, thay thế |
14 |
appoint (appointment) |
chỉ định, bầu |
15 |
adhesive, adhesiveness |
có chất dính băng keo |
16 |
adjust ( |
điều chỉnh, quyết định |
17 |
agree (agreement) |
đồng ý |
18 |
align |
sắp cho thẳng hàng, sắp hàng |
19 |
article no |
điều khoản số |
20 |
assort |
tỉ lệ |
21 |
assort size |
tỉ lệ kích cở |
22 |
asymmetric |
không đối xứng |
23 |
attach |
gắn vào |
24 |
auditor |
kiểm tra viên, thánh giả |
25 |
auto lock open zipper end |
đầu dây kéo khoá mở tự động |
26 |
approval (v) approval (n) |
chấp thuận, bằng lòng |
27 |
area |
khu vực |
28 |
armhole |
vòng nách, nách áo |
29 |
armhole curve |
đường cong vòng nách áo |
30 |
armhole panel |
ô vải đắp ở nách |
31 |
armhole curve |
đường cong vòng nách |
32 |
back pocket |
túi sau |
33 |
back rise |
đáy sau |
34 |
back side part |
phần hông sau |
35 |
back yoke facing |
nẹp đô sau |
36 |
badge |
nhãn hiệu |
37 |
available |
có sẵn, có thể thay thế |
38 |
available accessories |
phụ liệu có sẳn, thay thế |
39 |
available fabric |
vải có sẳn, vải thay thế |
40 |
average |
trung bình |
41 |
back card |
bìa lưng |
42 |
bartack |
đính bọ, con chỉ bọ |
43 |
base part of magie tape |
phần mền của băng dính |
44 |
bead |
Hạt cườm |
45 |
belt |
dây lưng, thắt lưng, dây đai |
46 |
beyond |
ngoại trừ |
47 |
balance (v) (n) |
cân bằng |
48 |
balance sheet |
bản cân đối |
49 |
band |
đai nẹp |
50 |
barre |
nổi thanh ngang như ziczắc |
51 |
bleach |
chất tẩy trắng |
52 |
bleeding |
ra màu, lem màu |
53 |
blind flap |
nắp túi bị che (giữa) |
54 |
block |
khối, tảng, rập chữ nổi |
55 |
body length |
dài áo |
56 |
bias |
đường chéo, xiên, dốc |
57 |
bias tape |
băng xéo |
58 |
bike pad |
quần đua xe đạp |
59 |
bill |
nón lưỡi trai, mũi biển, neo |
60 |
binding |
đường viền, dây viền |
61 |
bindstitch |
đường chỉ ngầm |
62 |
box knife cut |
dấu dao cắt thùng |
63 |
box pleat |
nếp gấp hộp |
64 |
bra |
Mút ngực |
65 |
braid |
viền, dải viền, bím tóc |
66 |
braided hanger loop |
dây treo viền |
67 |
breadth width |
khổ vải |
68 |
broken stitch |
đường chỉ bị đứt |
69 |
body sweep |
ngang lai |
70 |
body width |
rộng áo |
71 |
both |
cả hai |
72 |
bottom |
lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới |
73 |
bottom of pleat |
đáy nếp xếp |
74 |
bound |
giới hạn, ranh giới |
75 |
button |
nút |
76 |
button attach |
đóng nút |
77 |
button hole facing |
nẹp khuy |
78 |
button hole panel |
miếng đắp lỗ khuy |
79 |
button hole placket |
nẹp che có lỗ khuy |
80 |
button hole |
khuy áo |
81 |
buckle |
khóa cài |
82 |
bulk |
làm dày hơn, số lượng lớn |
83 |
bulk fabric |
vải sản xuất, vải thực tế |
84 |
bulk production |
sản xuất đại trà |
85 |
bust |
ngực, đường vòng ngực |
86 |
calf |
bắp chân (bắp chuối) |
87 |
cancel |
loại bỏ |
88 |
cap |
nón lưỡi trai, mỏm, chóp |
89 |
care label |
nhãn sườn |
90 |
button loop |
móc gài nút |
91 |
button pair |
nút bóp, cặp nút |
92 |
button shank |
trụ nút, ống |
93 |
button tab |
pat lưng |
94 |
byron collar |
cổ hở |
95 |
carton |
thùng giấy |
96 |
carton contents incorrect |
nội dung trên thùng không đúng |
97 |
carton size |
kích thước thùng |
98 |
catch |
nắm lấy, kẹp lại |
99 |
center |
trung tâm, giữa |
100 |
center back seam |
đường may giữa thân sau |
101 |
certified |
được cứng nhận, chứng thực |
102 |
chain |
dây, xích, dãy chuổi |
103 |
check |
kiểm tra |
104 |
chest |
ngực, vòng ngực |
105 |
choose |
sự chọn lựa |
106 |
chain stitch |
đường may móc xích |
107 |
chalk mark |
dấu phấn |
108 |
charge |
tiền công, giá tiền, tiền phải trả |
109 |
collar corner |
góc cổ |
110 |
collar edge |
mép cổ |
111 |
collar height |
cao cổ |
112 |
collar insert |
gài vào cổ, khoanh nhựa cổ |
113 |
collar panel |
miếng đắp cổ |
114 |
collar pocket |
túi cổ |
115 |
clar wing paper |
giấy vẽ |
116 |
cleanliness |
sạch sẽ, hợp vệ sinh |
117 |
clip |
cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
118 |
clock |
đóng khoá |
119 |
close front edges with clip |
gài mép trước với cái kẹp |
120 |
coat |
áo choàng ngoài |
121 |
collar |
cổ áo, lá cổ |
122 |
color contrast |
tương phản, đổi màu, phối màu |
123 |
color migration |
ra màu, di trú màu |
124 |
color range |
xếp loại màu sắc |
125 |
color shading |
khác màu, bóng màu |
126 |
collar shape |
hình dáng cổ |
127 |
collar stand |
chân cổ |
128 |
collar stand seam |
đường ráp chân cổ |
129 |
collar strap |
dây cổ |
130 |
collar supporter |
dựng cổ |
131 |
compleat lining body |
may hoàn chỉnh thân lót |
132 |
compleat veit face |
làm hoàn chỉnh khuy |
133 |
compleat, finish |
hoàn chỉnh, hoàn hảo |
134 |
compleat lining body |
may hoàn chỉnh thân lót |
135 |
color/ colour |
màu |
136 |
commend |
khen ngợi, giới thiệu |
137 |
comment |
góp ý, bình luận |
138 |
complain |
trình bày, khiếu nại, than phiền |
139 |
condensed stitch |
đường may bị rối chỉ |
140 |
conduct |
hướng dẫn, điều khiển |
141 |
consistently + with |
phù hợp với,thích hợp, kiên định |
142 |
conspicuous repair |
để lộ dấu vết sữa chữa |
143 |
complete |
hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn |
144 |
comply |
tuân theo, vâng lệnh |
145 |
component |
hợp thành, thành phần |
146 |
concealing place ket |
nẹp dấu cúc |
147 |
condensed stitch |
đường may bị rối chỉ |
148 |
contrast color |
khác màu, màu tương phản |
149 |
contrast panel |
miếng đắp phối |
150 |
contrast thread |
chỉ phối |
151 |
cord |
dây thừng nhỏ, đường sọc nối |
152 |
construction |
cấu trúc, sự giải thích |
153 |
construction not as specified |
cấu trúc không xác định rõ ràng |
154 |
consumption |
định mức tiêu hao |
155 |
contract |
thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại |
156 |
contrast bartack |
bọ chỉ phối |
157 |
cord stopper |
nút chặn dây |
158 |
cover fleece |
bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…) |
159 |
cracking |
nứt ra, bể ra |
160 |
crease |
nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn |
161 |
cuff |
cửa tay, cổ tay áo |
162 |
cuff – link |
khuy măng sét |
163 |
cushion |
cái đệm, cái nệm, cái gối |
164 |
cut too far |
cắt phạm |
165 |
damaged or open polybag |
bao rách hay hở miệng |
166 |
damaged polypag |
bao bị hư |
167 |
criterion –> criteria |
tiêu chuẩn |
168 |
cross lines |
chéo nhau, vắt ngang |
169 |
cross off (out) |
tẩy xóa, gạch đi, bôi |
170 |
crotch |
đáy quần, đũng quần, đáy chậu |
171 |
crotch seam |
đường ráp đáy quần |
172 |
deliver(delivery) |
giao hàng, phân phát hàng |
173 |
departure |
sự khởi hành, nơi đi |
174 |
depth of pleat |
độ sâu nếp xấp |
175 |
deseribe(deseription) |
diễn tả, mô tả |
176 |
design |
thiết kế |
177 |
designer |
người thiết kế |
178 |
dart |
nếp gắp |
179 |
dart back |
pen thân sau |
180 |
debris |
mảnh vỡ, mảnh vụn |
181 |
decorative tape |
dây (băng) trang trí |
182 |
deduct |
khấu trừ, trừ đi |
183 |
defeet(v.n)defeetive(a) |
thiếu sót, khuyết điểm, lỗi |
184 |
defeeted fabric |
vải bị lỗi |
185 |
delay(v)(n) |
hoãn lại,chậm trễ |
186 |
desingn issue |
vấn đề về thiết kế |
187 |
destination |
nơi đến |
188 |
detachable |
rời, tách rời |
189 |
detachable collar |
cổ rời |
190 |
detachable fur colla |
cổ lông thú rời |
191 |
determine |
xác định, quyết định |
192 |
development |
cải tiến, sửa đổi |
193 |
development issue |
vấn đề về cải tiến sửa đổi |
194 |
diagonal (adj,n) |
chéo, đường chéo |
195 |
dirty (adj..v) dirt (n) |
dơ |
196 |
disposition |
khuynh hướng, tâm tính |
197 |
dot button |
đóng nút |
198 |
double face fabric |
vải dệt 2 mặt như nhau |
199 |
double fly |
paget đôi |
200 |
double fold |
xếp đôi |
201 |
double stitch |
diễu hai kim |
202 |
down ward |
hướng xuống, xuôi dòng |
203 |
distanee of pleat eges |
khoảng cách những nếp xếp |
204 |
distribute(distribution) |
phân phát, phân phối hàng |
205 |
diversify (diversification) |
đa loại hóa |
206 |
divide |
chia ra, tách ra |
207 |
dolman |
áo đôman, áo choàng rộng tay |
208 |
dot |
chấm dấu câu, chấm |
209 |
dyeing streaks |
|
210 |
vệt, đường sọc thuốc nhuộm |
|
211 |
each |
mỗi |
212 |
ease |
nới lỏng, độ dùn |
213 |
edge |
biên, mép, mí, gờ |
214 |
edge stitch |
đường may viền |
215 |
elastic |
thun |
216 |
down(adv)(n) |
xuống, lông vịt nhồi áo |
217 |
draw |
sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực |
218 |
drawing paper |
giấy vẽ |
219 |
drop stitch |
nổi chỉ |
220 |
dye |
nhuộm |
221 |
elastric string |
dây treo nhựa |
222 |
elbow |
cùi chỏ, khuỷu tay áo |
223 |
elbow seam |
đường may cùi chỏ |
224 |
eliminate |
loại ra, trừ ra, rút ra |
225 |
eliminate, exclude |
loại trừ, loại ra |
226 |
embellishment |
sự trang điểm, làm đẹp |
227 |
embellishment missing |
thiếu sự làm đẹp |
228 |
embellishment not as specified |
sự làm đẹp không thích hợp |
229 |
embroidery |
thêu |
230 |
enclose(enclosure) |
bỏ vào trong kèm theo |
231 |
end |
đuôi, kết thúc |
232 |
entire |
toàn bộ, toàn thể, nguyên chất |
233 |
epaulette |
cầu vai (quân sự) |
234 |
erase(erasure) |
bôi, tẩy xóa |
235 |
even |
êm, bằng phẳng |
236 |
exceed |
vượt quá |
237 |
except |
trừ ra, ngoại trừ, phản đối |
238 |
excessive fraying |
mòn/sờn/xơ trên diện rộng |
239 |
excessive pilling |
dấu hình viên thuốc trên diện rộng |
240 |
export |
xuất khẩu |
241 |
eyelet |
mắt cáo |
242 |
fabric |
vải |
243 |
fabric edge |
biên vải, mép vải |
244 |
fabric roll end |
đầu cây vải |
245 |
fabric run |
thiếu sợi |
246 |
face, out side |
mặt phải |
247 |
extend |
kéo dài ra |
248 |
extension sleeve |
phần nối tay |
249 |
exterior |
ở bên ngoài, đến từ bên ngoài |
250 |
extra (adj,adv.n) |
thêm, phụ ,hơn thường lệ |
251 |
eye button hole |
khuy mắt phụng |
252 |
facing |
mặt đối |
253 |
fancy stitch |
đường diểu trang trí |
254 |
fasten |
cột lại, cột chặt |
255 |
film |
phủ một lớp màng |
256 |
finish |
hoàn tất |
257 |
finished |
thành phẩm |
258 |
finished size |
cở thành phẩm |
259 |
finishing streaks |
vệt sọc do công đoạn hoàn tất |
260 |
fit (v) (a) |
gắn vào, phù hợp, ăn khớp |
261 |
fit on |
mặc thử quần áo cho vừa |
262 |
fastening color |
ra màu, lem màu |
263 |
fayoured by… |
kính nhờ chuyển |
264 |
fabric run, misted |
lỗi sợi |
265 |
feed dog |
bàn lừa |
266 |
fibre |
sợi |
267 |
filler cord |
dây luồn trong |
268 |
fix (v) |
lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào |
269 |
fixed cutting machine |
máy cắt cố định |
270 |
flap (v) (n) |
dập, nhồi, nắp túi, cánh |
271 |
flat |
êm, bằng phẳng |
272 |
fold |
gấp lại |
273 |
foot width |
rộng ống quần |
274 |
forecast (foreasting) |
dự đoán, tiên đoán |
275 |
foreign objects |
những vật lạ |
276 |
forward |
trước, phía trước |
277 |
frayed seam |
mép vải, may không sạch |
278 |
fraying |
làm mòn, sờn, xơ, tước |
279 |
front facing |
mặt đối phía trước |
280 |
front rise |
đáy trước |
281 |
front side part |
phần hông trước |
282 |
fur |
lông thú; |
283 |
garment |
quần áo |
284 |
garment dye not within color standard |
nhuộm không chuẩn màu, bóng màu |
285 |
garment wash shading |
giặt bóng màu |
286 |
gather |
nhăn, dúm, nếp xếp |
287 |
grade (v) (n) |
sắp xếp, phân loại, mức độ |
288 |
graded |
chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại |
289 |
grading paper pattern |
nhảy rập |
290 |
fur collar |
cổ lông thú |
291 |
fuse |
ép keo (tan chảy) |
292 |
fusible interlining |
dựng ép dính, keo ép |
293 |
grafting |
phần vải may ghép |
294 |
gross weight |
trọng lượng phủ bì |
295 |
ground colour |
màu nền |
296 |
guide (guidance) |
hướng dẫn |
297 |
hangtag |
nhãn treo |
298 |
hard |
cứng |
299 |
hard-working |
cần mẫn, chăm chỉ |
300 |
heat strapping string |
máy thắt dây dai thùng |
301 |
hem |
lai |
302 |
herring-bone (stitching) |
may ziczắc |
303 |
high (adj) |
cao |
304 |
high pocket |
túi cao |
305 |
hip |
hông |
306 |
hip width |
ngang hông |
307 |
gusset |
miếng vải đệm |
308 |
hand |
bàn tay |
309 |
hand feel |
cảm giác khi sờ |
310 |
handkerchief |
khăn tay |
311 |
handling |
cách trình bày |
312 |
hang |
treo |
313 |
hanger |
móc treo |
314 |
hangerloop |
dây treo viền |
315 |
hold |
giữ lại, cầm nắm |
316 |
hood panel |
ô vải đắp nón |
317 |
hook |
móc |
318 |
hook part of magic tape |
phần gai của băng dính |
319 |
hoop marks |
dấu hình đai vòng |
320 |
horizontal (adj) |
ngang chân trrời |
321 |
horizontal panel |
miếng đắp ngang |
322 |
horizontal stitching |
đường diểu ngang |
323 |
improper backing removal |
cách lắp ráp t/điểm không đúng |
324 |
in seam |
sườn trong |
325 |
in side |
mặt trong phần giữa |
326 |
inconsistent stitch count |
to bản đường may không đều |
327 |
hole |
lỗ |
328 |
hood |
nón trùm đầu |
329 |
hood center piece |
sóng nón |
330 |
hood edge |
vành nón, mép nón |
331 |
hood end |
vành nón |
332 |
hood neckline seam |
đường ráp cổ với nón |
333 |
incorrect carton count |
kích thước thùng không đúng |
334 |
incorrect color |
màu không đúng |
335 |
incorrect fit |
mặc không vừa văn, không êm |
336 |
incorrect information on polybag |
thông tin không đúng trên bao nylon |
337 |
incorrect placement |
lắp ráp/sắp đặt không đúng |
338 |
incorrect polybag size |
cở bao không đúng |
339 |
incorrect size |
cở không đúng |
340 |
incorrect stitch count |
to bản đ/may không đúng |
341 |
incorreet stitch count |
to bản đường may không đúng |
342 |
incorreet tension |
độ căng chỉ không đúng |
343 |
indelible |
không thể tẩy xóa được |
344 |
inelude (inelusiveness) |
bao gồm, gồm cả |
345 |
infant |
trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi |
346 |
ink marks |
dấu mực |
347 |
inner |
mặt trong |
348 |
inner facing |
ve áo |
349 |
incorrect tension |
độ căng chỉ không đúng |
350 |
incorrect UPC lable, hangtags… |
nhã giá thùng, thẻ bài sai |
351 |
incorreet color |
màu không đúng |
352 |
incorreet color combination |
phối màu không đúng |
353 |
incorreet fit |
mặc không vừa vặn |
354 |
inner fold |
gấp trong |
355 |
inner sleeve |
tay trong |
356 |
inner stitch |
đường may diểu trong |
357 |
inner waist band |
dây lưng trong |
358 |
inseam |
đường ráp sườn trong |
359 |
insecure component |
các thành phần không chắc chắn |
360 |
insecure label |
nhãn không chắc chắn |
361 |
insecure trim |
vật trang trí không chắc chắn |
362 |
inspeet |
kiểm tra |
363 |
instruct (instruction) |
hướng dẫn, dạy dỗ |
364 |
intelining |
keo, dựng |
365 |
interfere (interference) |
can thiệp, xen vào |
366 |
interior |
bên trong, ở bên trong, phía trong |
367 |
interlock |
cài vào nhau, khoá liên động |
368 |
invisible |
vô hình không thấy được |
369 |
invisible stitch |
đường may dấu (khuất) |
370 |
insepection report |
biên bản kiểm hàng |
371 |
insert |
chêm vào,nhấn vào |
372 |
insert point |
điểm chêm vào |
373 |
inside |
bên trong |
374 |
inside collar |
trong cổ |
375 |
knitter |
máy dệt kim |
376 |
knitwear |
hàng dệt kim |
377 |
knot |
gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt |
378 |
know-how |
bí quyết công nghệ |
379 |
lapel |
ve áo |
380 |
lable |
nhãn |
381 |
lace |
vải lưới ,len |
382 |
lap |
vạt áo, vạt váy |
383 |
lay pleats opposite direetion |
đặt các xếp li đối nhau |
384 |
layer |
sắp từng lớp, số lớp |
385 |
left front facing |
mặt đối trước trái |
386 |
leg |
chân |
387 |
leg opening |
rộng ống quần |
388 |
invisible zipper 3 |
dây kéo giọt nước răng 3 |
389 |
jacket |
áo khoát |
390 |
jeans |
quần jeans |
391 |
join center under collar |
giáp giữa cổ chân cổ |
392 |
join stand collar |
nối chân lá cổ |
393 |
knee |
đấu gối, khuỷu, khớp |
394 |
knee circle |
vòng gói |
395 |
knit |
đan, liên kết vải thun |
396 |
knitted waistband |
bo lưng thun |
397 |
like a clock |
đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy |
398 |
line rolling |
cuốn chuyền |
399 |
loop |
cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại |
400 |
loop pin |
đạn treo thẻ bài |
401 |
loose |
thoát ra, tự do, lỏng lẻo |
402 |
loose sleeve yoke |
de-coup tay bung |
403 |
loose yoke |
đô bung |
404 |
machine |
máy |
405 |
machine cutting |
máy cắt |
406 |
made-inlabel |
nhản xuất xứ |
407 |
magic tape |
băng dính gỡ ra được |
408 |
main label |
nhãn chính |
409 |
make button hole |
thùa khuy |
410 |
liner rise |
nửa vòng đấy lót quần |
411 |
lining |
lót |
412 |
lining bias tape |
viền xéo bằng vải lót |
413 |
lining pattern |
mẫu mềm |
414 |
lining yokes |
đồ lót |
415 |
lint |
sơ vải |
416 |
liquidate |
thanh lý |
417 |
logo placement |
vị trí của nhãn hiệu |
418 |
look down |
khi dễ, xem thường |
419 |
loom |
máy dệt |
420 |
make the numbering |
đánh số |
421 |
metal zipper |
dây kéo răng kim loại |
422 |
middle |
ở giữa |
423 |
miseellancous fabric defeets |
lỗi vải linh tinh |
424 |
missing information on polybag |
thiếu thông thông tin trên bao nylon |
425 |
missing label |
thiếu nhãn |
426 |
missing trim or label |
thiếu vật trang trí hay nhãn |
427 |
missing UPC lable, pricetikets… |
thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo |
428 |
misunderstand |
hiểu lầm |
429 |
mixed sizes |
lộn cỡ |
430 |
moire |
màu xỉn tối |
431 |
mould |
khuôn ,cối |
432 |
mark |
làm dấu, dấu vết |
433 |
marker |
sơ đồ để cắt bàn vải |
434 |
marking |
vẽ lấy dấu |
435 |
master polybag |
bao nylon lớn |
436 |
material |
nguyên liệu |
437 |
measurement |
thông số |
438 |
meed |
phần thưởng |
439 |
mesh |
vải lưới |
440 |
metal |
bọc kim loại, kim loại |
441 |
metal deteetor |
máy dò kim |
442 |
move down |
dời xuống |
443 |
move up |
dời lên |
444 |
multi stiching |
nhiều đường diểu |
445 |
multiplied by two |
nhân đôi |
446 |
nap |
theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết |
447 |
neck |
cổ |
448 |
neck base girth |
vòng cổ |
449 |
neck drop |
hạ cổ |
450 |
neck hoard |
khoanh cổ giấy |
451 |
neck keeper |
giữ cổ, cầm cổ |
452 |
neck minimum stretch |
độ căng họng cổ tối thiểu |
453 |
needle hole |
lỗ kim |
454 |
needle machine |
máy một kim |
455 |
net weight |
trọng lượng trừ bì |
456 |
network of hy-steam iron |
giàn máy ủi hơi |
457 |
non function |
không phận sự |
458 |
non-woven |
không có dệt |
459 |
non-woven interlining |
chất dựng không dệt |
460 |
not cured |
chưa được sữa chữa |
461 |
notch |
lấy dấu, bấm ,cắt |
462 |
number (numbering) |
đánh số (số thứ tự) |
463 |
neck opening |
họng cổ |
464 |
neck width |
rộng cổ |
465 |
needle bar |
trụ kim |
466 |
needle chew |
lâm nhâm lỗ kim |
467 |
needle detector machine |
máy rà kim |
468 |
nylon zipper, closed 3 |
dây kéo bím,đầu đóng răng 3 |
469 |
obstinate |
cứng đầu |
470 |
off white |
trắng bạch |
471 |
order sample |
mẫu đặt hàng |
472 |
original (adj) |
gốc, nguồn gốc, căn nguyên |
473 |
original sample |
mẫu gốc |
474 |
other |
cái khác |
475 |
ouside sleeve |
ngoài tay |
476 |
out seam |
sườn ngoài |
477 |
outer |
mặt ngoài |
478 |
outer fold |
gấp ngoài |
479 |
outer sleeve |
tay ngoài |
480 |
offensive odor |
mùi, dấu vết khó chịu |
481 |
oil |
vết dầu |
482 |
oil stain |
vết dầu |
483 |
open seam |
đường may bị hở |
484 |
opening for the thread |
lỗ xỏ chỉ |
485 |
operation |
công đoạn |
486 |
order |
sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng |
487 |
pack way |
cách đóng thùng |
488 |
padding |
gòn lót |
489 |
pair |
cặp |
490 |
panel |
ô vải đắp |
491 |
pants |
quần |
492 |
parallel (adj.n.v) |
song song |
493 |
part |
phần |
494 |
patch |
đốm,miếng đắp,miếng vá |
495 |
patch on inner body |
miếng đắp thân trong |
496 |
patter paper |
giấy cắt rập |
497 |
outseam |
đường ráp sườn ngoài |
498 |
outside |
bên ngoài |
499 |
over lock |
vắt sổ |
500 |
overlock together |
vắt sổ chập |
501 |
overlocking (overedging) |
đường vắt sổ 3 chỉ |
502 |
overpacked carton |
đóng gói quá chặt (thùng nhỏ) |
503 |
overrun stitch |
đường diễu bị lố |
504 |
pack (package) |
đóng gói |
505 |
pattern |
rập, kiểu mẫu, khuôn đúc |
506 |
pin hole |
lỗ dính ghim |
507 |
pin tag |
đạn bắn thẻ bài |
508 |
piped button hole |
Khuy viền |
509 |
piped pocket |
túi viền |
510 |
piping |
viền |
511 |
Piping inside waist |
may viền lưng |
512 |
piping = piped |
viền |
513 |
pivot |
điểm then chốt, trục đứng |
514 |
placement |
sắp đặt, sắp xếp công việc làm |
515 |
placket |
nẹp che |
516 |
placket facing |
ve áo |
517 |
pearemerrol |
cuốn biên |
518 |
peeling |
bốc ra, tróc ra |
519 |
pen marks |
dấu vết |
520 |
pepair |
sửa hàng |
521 |
peper pattern |
rập giấy, rập cứng |
522 |
piece |
cái,chiếc, mảnh, miếng |
523 |
pigiment |
chất nhuộm |
524 |
pile |
len, hàng dệt len |
525 |
pin |
đính ghim |
526 |
pleat with |
rộng nếp xấp |
527 |
pleating |
xếp ly |
528 |
pocker bag |
bao túi |
529 |
pocket |
túi |
530 |
pocket entry |
cơi túi |
531 |
pocket facing |
đáp túi |
532 |
pocket height |
cao túi |
533 |
pocket opening |
miệng úi |
534 |
pocket welt |
nẹp túi |
535 |
plait (v)(n) |
dây bện, bím tóc sam |
536 |
plastic ring |
khoen nhựa |
537 |
plastic-clip |
kẹp nhựa |
538 |
plate marks |
dấu hình đĩa |
539 |
pleat |
nếp gấp, nếp xếp |
540 |
pleat edge |
mép (biên), nếp xếp |
541 |
pleat facing |
mặt đối nếp xếp |
542 |
pleat strap |
dây xếp |
543 |
point |
đầu nhọn, điểm, chỉ hướng |
544 |
point taking |
điểm câu dây |
545 |
pointed collar |
cổ nhọn |
546 |
poly bag |
bao nylon |
547 |
polyester propylene ball |
gòn tròn (pp ball) |
548 |
polyfil |
gòn đệm áo |
549 |
poor coverage |
bề ngoài trông rất tệ |
550 |
poor fixing at |
không đối xứng |
551 |
poor pressing (shine, moire) |
ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối) |
552 |
poor registration |
sự trang điểm xấu xí |
553 |
position |
vị trí |
554 |
postpone/postponement |
trì hoãn, chậm trễ |
555 |
power-loom |
máy dệt |
556 |
predict |
dự đoán, tiên đoán |
557 |
prepare |
xếp khuôn |
558 |
prepare (preparation) |
chuẩn bị |
559 |
press (pressure) |
ép, ấn, xuống, ủi |
560 |
proven claim |
khiếu nại có bằng chứng |
561 |
pucker (puckering) |
nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát |
562 |
pull |
kéo |
563 |
push |
đẩy, thúc đẩy |
564 |
put |
đơm |
565 |
put aside |
đặt qua một bên |
566 |
quality |
chất lượng, phẩm chất |
567 |
quilt quilting |
chần gòn, đường chần |
568 |
quilted lining |
lót đã chần gòn |
569 |
raglan seam |
đuường ráp ráp-lăng |
570 |
press openseam |
ủi rẽ |
571 |
presser foot |
chân vịt |
572 |
pressing |
ép, đang ép |
573 |
prior to (v-ing) |
trước ưu tiên |
574 |
process |
công đoạn xử lý, tiến hành, qui trình |
575 |
processing charge |
chi phí sản xuất |
576 |
product |
sản phẩm |
577 |
production status |
bản tiến độ sản xuất |
578 |
raglan shoulder part |
phần vai ráp-lăng |
579 |
raglan sleeves |
những tay ráp – lăng |
580 |
raw edge |
lồi đường mép vải may |
581 |
rayon |
tơ nhân tạo |
582 |
ready made belt |
dây lưng làm sẳn |
583 |
ready made piping |
dây viền làm sẳn |
584 |
rebate |
giảm, bớt, khấu trừ tiền |
585 |
recheck |
kiểm tra lại |
586 |
reed |
khuôn khổ, tranh, sậy |
587 |
loại bỏ, phế, từ chối |
|
588 |
relay |
ca làm, kíp thợ |
589 |
reversible zipper |
dây kéo hai mặt |
590 |
rhombus |
hình thoi, con thoi |
591 |
rib |
thun đan có gân, bolen |
592 |
right angle |
góc vuông |
593 |
right angle to bottom hem |
vuông góc với lai |
594 |
rivet |
đinh tán,đinh ri-ve |
595 |
roll |
cuộn lại |
596 |
root |
cội rễ |
597 |
roping hem |
xiết lại, thắt lại |
598 |
row |
theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn) |
599 |
remake |
làm lại |
600 |
remove |
lấy ra, di dời |
601 |
repair |
sửa chữa, tu sữa, phục hồi |
602 |
residual |
phần còn lại, còn dư, vôi ra |
603 |
residual debris |
mảnh vở vụn sót lại |
604 |
resin |
nhựa, mũ cây |
605 |
reverse |
sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn |
606 |
reverse stitch |
lại mũi |
607 |
reversible cloth |
vải ko có mặt phải, mặt trái |
608 |
seam back |
đường may thân sau |
609 |
seam front |
đường may thân trước |
610 |
secure |
chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại |
611 |
selbing |
tra |
612 |
selvage (selvi) |
mép vải được vắt sổ, biên vải |
613 |
separate horizontally |
tách ngang |
614 |
separate(v) |
tách biệt |
615 |
set |
bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng |
616 |
set in |
dựng lên |
617 |
set on |
đặt trên |
618 |
sew |
may, khâu |
619 |
sew edge |
may mép |
620 |
rubber |
cao su |
621 |
ruffle |
dây bèo |
622 |
run off stitch at |
sụp mí ở |
623 |
run out |
hết hạn, chấm dứt |
624 |
sample(v) (n) |
đưa mẫu, điển hình |
625 |
schedule |
lịch trình, giờ giấc |
626 |
scorching |
cháy sém |
627 |
screen marks |
dấu hình vuông |
628 |
seam (v) (n) |
đường may nối |
629 |
seam allowance |
phần vải chừa đường may |
630 |
shipment sample |
mẫu xuất hàng |
631 |
shipping mark |
nhãn hiệu hàng |
632 |
shirring |
độ nhún |
633 |
shirt body |
thân áo |
634 |
short sleeve |
tay ngắn |
635 |
shoulder |
vai |
636 |
shoulder lining |
lót vai |
637 |
shoulder pad |
đệm vai |
638 |
shoulder yoke |
cá vai |
639 |
show |
chỉ ra, phơi bày ra |
640 |
shrink (shrinkage) |
co rút (độ co rút) |
641 |
side |
bên hông, bên cạnh |
642 |
sew in |
may vào |
643 |
sew on as pattern |
may như mẫu |
644 |
sewing machine |
máy may |
645 |
sewing pitch |
mật độ chỉ |
646 |
shading |
bóng màu, phai màu |
647 |
shading – within garment |
khác màu với sản phẩm |
648 |
shading color |
khác màu |
649 |
shape |
hình dáng |
650 |
shawl |
khăn choàng, tả lót trẻ |
651 |
sheet |
tấm, miếng, tờ,bản |
652 |
shell |
lớp ngoài, vải chính |
653 |
shell string |
dây vải chính |
654 |
shell with nap |
vải chính có sọc tuyết |
655 |
slant |
độ dốc,làm nghiêng |
656 |
sleeve |
tay áo |
657 |
sleeve dividing seam |
đường may rời tay áo |
658 |
sleeve gusset |
phần nối tay |
659 |
sleeve hem pleat |
nếp gấp ở lai tay |
660 |
sleeve length |
dài tay |
661 |
sleeve opening |
cửa tay |
662 |
sleeve panel |
ô vải đắp trên tay |
663 |
sleeve seam |
sườn tay |
664 |
sleeve slit |
khe hở ở tay,đường xẻ tay |
665 |
sleeve strap |
dây dai tay |
666 |
sleeve tunnel |
đường ngầm ở tay |
667 |
side part |
phần hông |
668 |
side seam |
đường ráp hông, đường sườn |
669 |
side slit |
đường xẻ hông |
670 |
single breasted |
ngực đơn |
671 |
single fly |
paget đơn |
672 |
size |
kích cỡ |
673 |
size label |
nhãn cỡ |
674 |
size spec |
thông số kỹ thuật |
675 |
sketch |
bản vẽ, bản phát thảo |
676 |
skew (adj.v.n) |
lệch không đối, nghiêng cách sợi |
677 |
skip stitch |
bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ |
678 |
skirt |
váy |
679 |
slab |
nổi sợi thắt nút |
680 |
sleeve yoke facing |
de-coup tay trước |
681 |
slider |
đầu trược của dây kéo |
682 |
slightly creased at |
bị xoắn nhẹ, |
683 |
slit |
kẻ, khe hở, đường hở |
684 |
slubs |
sợi xe |
685 |
smock |
trang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em |
686 |
snag |
sạc vải, thủng vải,vết toạc |
687 |
snap (v.n) |
nút đóng (4 hay 2 phần) |
688 |
soft |
mềm |
689 |
soft collar |
cổ mềm |
690 |
soil |
vết bẩn |
691 |
spin-spun-spun |
giăng tơ,đánh thành sợi |
692 |
spool |
ống chỉ |
693 |
stable |
ổn định |
694 |
stain |
làm dơ, vết dơ |
695 |
stand-up collar |
cổ dựng |
696 |
staple |
đinh ghim kẹp giấy, sợi |
697 |
start |
bắt đầu |
698 |
step |
bước |
699 |
stick |
dán dính, đâm thoạt |
700 |
sticker |
băng keo dán, chất dán |
701 |
stiff collar |
cổ đứng |
702 |
stirriupstitch (v.n).stitching |
may, khâu, đường diễu |
703 |
stirrup |
cái gài chân bàn đạp |
704 |
stitch down |
diễu xuống |
705 |
solid |
đồng nhất |
706 |
solid colour |
đồng màu |
707 |
space |
khoảng cách |
708 |
spare |
dành cho, dự phòng |
709 |
spare button |
nút dự phòng |
710 |
spee |
thông số, kỹ thuật |
711 |
speedup |
đẩy thúc đẩy |
712 |
stitch on |
diễu trên,1 chút vải |
713 |
stitching |
may, khâu, đường diễu |
714 |
stitching pattern |
mầu chỉ diễu |
715 |
stitchup |
vá lại |
716 |
stock colour |
màu gốc |
717 |
stomach |
bụng, dạ dày |
718 |
stopper |
nút chặn |
719 |
straddle |
chân |
720 |
swatch |
mẫu vải |
721 |
sweat-band |
dải vải thấm nước |
722 |
symmetry |
hài hoà,đối xứng,quan tâm |
723 |
synthetic silk |
vải xoa |
724 |
tack |
dính tạm, đường lược tạm |
725 |
taffeta |
vải lụa, sợi lụa, tơ lụa |
726 |
taffeta colour |
màu óng ả như lụa |
727 |
taffeta string |
dây lụa |
728 |
taffeta tape |
băng vải lụa |
729 |
taffteta |
vải lụa, sợi lụa, tơ lụa |
730 |
Tailar’s chalk |
phấn may |
731 |
strap |
dây (da) dai, dây đeo qua vai |
732 |
streak (v.n) |
đường sọc,vệt, tia, thời kỳ |
733 |
stretch |
giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra |
734 |
stripe(n) |
sọc, vằn, loại |
735 |
stubborn |
cứng đầu |
736 |
style |
mã hàng |
737 |
substitute (v) (n) |
thay thế, người hay vật thay thế |
738 |
suit |
bộ quần áo |
739 |
superintedence |
sự giám thị, giám sát |
740 |
survey (land) |
đo đạt |
741 |
thigh circle |
vòng đùi |
742 |
thong |
dây dáy đồ bơi,dáy da |
743 |
thread |
chỉ may |
744 |
thread direction |
hướng chỉ |
745 |
thread ends |
những đầu chỉ |
746 |
thread stand |
giá mắc chỉ |
747 |
thread tension |
sức căng của chỉ |
748 |
three piece sleeve |
tay áo ba mảnh |
749 |
tie |
cột lại, cột chặt |
750 |
take care |
săn sóc ,theo dõi |
751 |
tap measure |
thước dây |
752 |
tape |
dây dệt, băng |
753 |
task |
công đoạn |
754 |
technic (n) |
kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật |
755 |
technical.technicality |
vấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật |
756 |
technician (n) |
kt gia, nghệ nhân, nhân tài |
757 |
technique (n) |
kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật |
758 |
teeth-type |
kiểu có răng cưa |
759 |
template |
mẫu cứng |
760 |
temporary |
tạm thời |
761 |
trim bleeding |
vật trang điểm loan màu |
762 |
trim broken |
vật trang trí bị hư |
763 |
trim inoperable |
vật trang trí không phát huy được |
764 |
trim not as specified |
vật trang trí không xác định rõ ràng |
765 |
trousers |
quần |
766 |
try on |
mặc thử |
767 |
tuck |
nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong |
768 |
tunnel |
đường hầm , bao luồn dây |
769 |
turn over |
trở ngược, lật lại, so đo |
770 |
turn over with facing |
ngược mặt, đối xứng |
771 |
turned up leg |
bẻ lơ-vê ống |
772 |
turned up sleeve |
bẻ lơ-vê tay |
773 |
tie front |
thân trước có dây cột |
774 |
tight |
chặt |
775 |
to baste |
may lược |
776 |
toddler |
bé mới biết đi |
777 |
together |
với nhau |
778 |
top stitch |
đường may diễu ngoài |
779 |
top stitched cross |
đường diễu chéo |
780 |
top stitched triangle |
diễu tam giác |
781 |
torque |
xoắn lại |
782 |
transparent |
trong suốt, rõ ràng |
783 |
trim |
xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí |
784 |
unclean |
vệ sinh không sạch |
785 |
underlap |
viền lai áo |
786 |
underlay |
lớp lót ở dười, nền móng, nền |
787 |
underpacked carton |
đóng gói lỏng (thùng lỏng) |
788 |
undertake |
cam kết, nhận trách nhiệm |
789 |
uneven |
không đều, ko bằng phẳng |
790 |
uneven hem |
lai không đều |
791 |
uneven stitching |
đường diễu không đều |
792 |
unitrade |
giá đơn hàng |
793 |
twist (v.n.a) |
bị vặn, bị xoắn lại |
794 |
twisted hem |
lai bị xoắn |
795 |
twisted waistband |
bo lưng bị vặn |
796 |
two piece collar |
cổ rời |
797 |
tyvex (tyvek) |
lót cách lông vịt |
798 |
tyvex 30gr/50gr… |
loại bao giữ lông vịt để chần |
799 |
tyvex dupon |
blv chông thấm,chg ánh màu |
800 |
unstitch |
thoá chỉ |
801 |
unattached thread |
chỉ không chặt |
802 |
verticle |
dọc, thẳng đứng |
803 |
verticle pocket |
túi dọc |
804 |
vest |
áo khoát không tay |
805 |
via (pre) |
theo đường (gì) |
806 |
visible |
có thể thấy được |
807 |
visylon zipper,opened 5 |
d/kéo phao,dầu mỡ,răng 5 |
808 |
void (a) (n) |
không hiệu lực, chỗ trống |
809 |
void (v) |
làm mất hiệu lực, thải ra |
810 |
wadding |
gòn, bông, len, chèn |
811 |
unraveling |
tháo gỡ |
812 |
untrimmed thread |
chỉ không được cắt gọt |
813 |
untrimmed thread ends |
không gọt cắt những đầu chỉ |
814 |
unven |
không đều, gồ ghề, gậnh ghềnh |
815 |
upper arm width |
phần rộng nách trên |
816 |
upper front sleeve |
phần tay trước trên |
817 |
upper sleeve |
phần tay trên |
818 |
upper back sleeve |
phần tay sau trên |
819 |
upward (upwards of) |
hướng lên, phát triển |
820 |
vecro tape |
băng dính gỡ ra được |
821 |
velcro tape |
loại khóa dán (một nhám, một trơn) |
822 |
vent |
đường xẻ tà, lỗ thoát |
823 |
wadding strip |
nhồi bông |
824 |
waist |
co, lưng |
825 |
waist band |
lưng quần, nẹp lưng |
826 |
way of doing |
cách làm |
827 |
Weave-wove-woven |
dệt đan, thêu |
828 |
Weit |
cơi túi |
829 |
wide (a), width (n) |
rộng lốn, độ rộng, bế ngang |
830 |
with |
ở, ở nơi, bằng, với |
831 |
without sleeve |
không có tay |
832 |
work sheet |
bản tác nghiệp |
833 |
workmanship |
tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo |
834 |
wrinkle |
nấp nhăn,nếp gấp |
835 |
wrist |
cườm ngực |
836 |
yarn |
sợi, chỉ sợi |
837 |
waist –deep |
đến thắt lưng |
838 |
waist height |
to bản lưng |
839 |
waist line |
đường eo |
840 |
waisted |
thắt eo, thóp lại ở eo |
841 |
wash |
giặt |
842 |
wave (v) (n) wavy |
gợn sống, dập dờn, uốn lượn |
843 |
wavy of doing |
cách làm |
844 |
wavy stitching |
đường diễu gợn sóng |
845 |
zig-zag sewing machine |
máy may zig-zag |
846 |
zipper |
dây kéo |
847 |
zipper attachment point |
điểm tra dây kéo |
848 |
zipper slice |
phần dây đầu kéo |
849 |
zipper tape |
phần vải nền của dây kéo |
850 |
yarn contamination |
làm bẩn dơ sợi vải, sợi chỉ |
851 |
yellowing of white fabric |
vải trắng ố vàng |
852 |
yoke |
cái ách, cầu vai, đô áo |
853 |
yoke back |
đô sau |
854 |
yoke dividing seam |
đường ráp đô rời |
855 |
yoke front |
đô trước |
856 |
yoke slit |
khe đô, đường xẻ đô |
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Giáo dục