Vocabulary |
Pronunciation |
Types of words |
Meaning |
Operating system |
/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ điều hành |
Information |
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/ |
Noun |
thông tin |
Data |
/ˈdeɪtə/ |
Noun |
dữ liệu |
Programming language
|
/ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒ/ Bạn đang xem bài: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
|
Noun
|
ngôn ngữ lập trình
|
Convert |
/kənˈvɜːt/ |
Verb |
chuyển đổi |
Browser |
/ˈbraʊzə(r)/ |
Noun |
trình duyệt |
Multi – user |
/ˈmʌlti ˈjuːzə(r)/ |
Adjective |
đa người dùng |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
Noun |
ứng dụng |
Single -user |
/ˈsɪŋɡl ˈjuːzə(r)/ |
Adjective |
đơn người dùng |
Storage |
/ˈstɔːrɪdʒ/ |
Noun |
lưu trữ |
Available |
/əˈveɪləbl/ |
Adjective |
có sẵn |
Version |
/ˈvɜːʃn/ |
Noun |
phiên bản |
Official |
/əˈfɪʃl/ |
Adjective |
chính thức |
Beta |
/ˈbiːtə/ |
Noun |
thử nghiệm |
Compatible |
/kəmˈpætəbl/ |
Adjective |
tương thích |
Customer |
/ˈkʌstəmə(r)/ |
Noun |
khách hàng |
Develop |
/dɪˈveləp/ |
Verb |
phát triển |
Interrupt |
/ˌɪntəˈrʌpt/ |
Verb |
cản trở, gián đoạn |
Install |
/ɪnˈstɔːl/ |
Verb |
cài đặt |
Latest |
/ˈleɪtɪst/ |
Adjective |
mới nhất |
Maintain |
/meɪnˈteɪn/ |
Verb |
duy trì |
Matrix |
/ˈmeɪtrɪks/ |
Noun |
ma trận |
Respond |
/rɪˈspɒnd/ |
Verb |
phản hồi |
Multi-task |
/ˈmʌlti tɑːsk/ |
Adjective |
đa nhiệm |
Signal |
/ˈsɪɡnəl/ |
Noun |
tín hiệu |
Transmit |
/trænzˈmɪt/ |
Verb |
truyền |
Addition |
/əˈdɪʃn/ |
Noun |
Phép cộng |
Subtraction |
/səbˈtrækʃn/ |
Noun |
Phép trừ |
Multiplication |
/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ |
Noun |
Phép nhân |
Division |
/dɪˈvɪʒn/ |
Noun |
Phép chia |
Device |
/dɪˈvaɪs/ |
Noun |
thiết bị |
Function |
/ˈfʌŋkʃn/ |
Noun |
chức năng |
Personalize |
/ˈpɜːsənəlaɪz/ |
Verb |
cá nhân hóa |
Setting |
/ˈsetɪŋ/ |
Noun |
cài đặt |
Feature |
/ˈfiːtʃə(r)/ |
Noun |
thuộc tính |
Fundamental |
/ˌfʌndəˈmentl/ |
Adjective |
cơ bản |
Internal |
/ɪnˈtɜːnl/ |
Adjective |
bên trong |
Intricate |
/ˈɪntrɪkət/ |
Adjective |
phức tạp |
Font |
/fɒnt/ |
Noun |
phông |
Bug |
/bʌɡ/ |
Noun |
lỗi |
Crash |
/kræʃ/ |
Noun |
hỏng chương trình |
Security |
/sɪˈkjʊərəti/ |
Noun |
bảo mật |
Database |
/ˈdeɪtəbeɪs/ |
Noun |
cơ sở dữ liệu |
Algorithm |
/ˈælɡərɪðəm/ |
Noun |
thuật toán |
Source Code |
/sɔːs kəʊd/ |
Noun |
mã nguồn |
Pulse |
/pʌls/ |
Noun |
xung |
Modify |
/ˈmɒdɪfaɪ/ |
Verb |
phân loại |
Gateway |
/ˈɡeɪtweɪ/ |
Noun |
cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
Protocol |
/ˈprəʊtəkɒl/ |
Noun |
giao thức |
Configuration |
/kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ |
Noun |
cấu hình |
Adware |
/ˈædweə(r)/ |
Noun |
phần mềm quảng cáo |
Buffer overflow |
/ˈbʌfə(r) ˌəʊvəˈfləʊ/ |
Noun |
lỗi tràn bộ nhớ đệm |
Debugging |
/ˌdiːˈbʌɡɪŋ/ |
Noun |
gỡ lỗi |
Machine language |
/məˈʃiːn ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Noun |
ngôn ngữ máy |
Interpreter |
/ɪnˈtɜːprətə(r)/ |
Noun |
trình thông dịch |
Firewall |
/ˈfaɪəwɔːl/ |
Noun |
tường lửa |
Cursor |
/ˈkɜːsə(r)/ |
Noun |
con trỏ trong cơ sở dữ liệu |
Backup |
/ˈbækʌp/ |
Noun |
sao lưu |
Format |
/ˈfɔːmæt/ |
Noun |
định dạng |
Unplugged |
/ˌʌnˈplʌɡd/ |
Noun |
chưa được kết nối |
Spyware |
/ˈspaɪweə(r)/ |
Noun |
phần mềm gián điệp |
Administration |
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ |
Noun |
quyền quản trị |
Domain |
/dəˈmeɪn/ |
Noun |
tên miền |
Malware |
/ˈmælweə(r)/ |
Noun |
phần mềm độc hại |
Cloud computing |
/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Noun |
điện toán đám mây |
Antivirus software |
/ˈæntivaɪrəs ˈsɒftweə(r)/ |
Noun |
phần mềm chống virus |
Internet service provider
|
/ˈɪntənet ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə(r)/
|
Noun
|
nhà cung cấp dịch vụ mạng
|
Speech recognition |
/spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn/ |
Noun |
nhận dạng tiếng nói |
Quantum computing |
/ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Noun |
máy tính lượng tử |
Structured programming
|
/ˈstrʌktʃə(r)d ˈprəʊɡræmɪŋ/
|
Noun
|
lập trình cấu trúc
|
Command
|
/kəˈmɑːnd/
|
Noun
|
mệnh lệnh
|
Prolog |
/ˈprəʊlɒɡ/ |
Noun |
lập trình theo lôgic |
Concurrency control |
/kənˈkʌr(ə)nsɪ kənˈtrəʊl/ |
Noun |
kiểm soát truy cập đồng thời |
Grid computing |
/ɡrɪd kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Noun |
điện toán lưới |
Multiprocessing |
/ˈmʌlti ˈprəʊsesɪŋ/ |
Noun |
đa xử lí |
Optimize |
/ˈɒptɪmaɪz/ |
Verb |
tối ưu hóa |
Software development process
|
/ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpmənt ˈprəʊses/
|
Noun
|
quy trình phát triển phần mềm
|
Software testing
|
/ˈsɒftweə(r) ˈtestɪŋ/
|
Noun
|
kiểm thử phần mềm
|
Analysis
|
/əˈnæləsɪs/
|
Noun
|
phân tích
|
Computer architecture
|
/kəmˈpjuːtə(r) ˈɑːkɪtektʃə(r)/
|
Noun
|
kiến trúc máy tính
|
User interface
|
/ˈjuːzə(r) ˈɪntəfeɪs/
|
Noun
|
giao diện người dùng
|
Computer animation
|
/kəmˈpjuːtə(r) ˌænɪˈmeɪʃn/
|
Noun
|
hoạt hình máy tính
|
Digital image processing
|
/ˈdɪdʒɪtl ˈɪmɪdʒ ˈprəʊsesɪŋ/
|
Noun
|
xử lí ảnh
|
Information retrieval
|
/ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈtriːvl/
|
Noun
|
truy hồi thông tin
|
Data compression
|
/ˈdeɪtə kəmˈpreʃn/
|
Noun
|
nén dữ liệu
|
Encryption
|
/ɪnˈkrɪpʃn/
|
Noun
|
mã hóa dữ liệu
|
Information theory
|
/ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈθɪəri/
|
Noun
|
lý thuyết thông tin
|
Data recovery
|
/ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri/
|
Noun
|
khôi phục dữ liệu
|
Database management system
|
/ˈdeɪtəbeɪs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/
|
Noun
|
hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
Network topology
|
/ˈnetwɜːk təˈpɒlədʒi/
|
Noun
|
cấu trúc liên kết mạng
|
Bus
|
/bʌs/
|
Noun
|
mạng trục tuyến
|
Star
|
/stɑː(r)/
|
Noun
|
mạng hình sao
|
Ring
|
/rɪŋ/
|
Noun
|
mạng hình vòng
|
Digital signal processing
|
/ˈdɪdʒɪtl ˈsɪɡnəl ˈprəʊsesɪŋ/
|
Noun
|
xử lí tín hiệu thông tin
|
Transistor
|
/trænˈzɪstə(r)/
|
Noun
|
linh kiện bán dẫn
|
Trojan horse
|
/ˌtrəʊdʒən ˈhɔːs/
|
Noun
|
mã độc Trojan
|
Keylogger
|
/ˈkiːlɒɡə(r)/
|
Noun
|
trình theo dõi thao tác bàn phím
|
Worm
|
/wɜːm/
|
Noun
|
sâu máy tính
|
I/O operations
|
/ˈɪnpʊt ˈaʊtpʊt ˌɒpəˈreɪʃnz/
|
Noun
|
tổ chức và quản lý xuất nhập
|
Hyperlink |
/ˈhaɪpəlɪŋk/ |
Noun |
siêu liên kết |
File-system manipulation |
/faɪl ˈsɪstəm məˌnɪpjuˈleɪʃn/ |
Noun |
quản lý hệ thống File |
Single-tasking |
/ˈsɪŋɡl tɑːskɪŋ/ |
Adjective |
đơn nhiệm |
Real-time system |
/ˌriːəl ˈtaɪm ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ thống xử lí thời gian thực |
Embedded system |
/ɪmˈbedɪd ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ thống nhúng |
Program execution |
/ˈprəʊɡræm ˌeksɪˈkjuːʃn/ |
Noun |
thực thi chương trình |
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Giáo dục