Bài 1
- Phil and Sue – Review 2 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Lesson Two: Grammar and song – Unit 5. Where’s the ball? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
- Lesson 2 – Unit 1. At my birthday party – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Culture 2 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends
- Lesson 1 – Unit 3. At the seaside – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
Bạn đang xem bài: Unit 5. In the classroom – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức
Phương pháp giải:
– question: câu hỏi
– quiz: câu đố
– square: hình vuông
Bạn đang xem bài: Unit 5. In the classroom – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức
Lời giải chi tiết:
1. c
2. a
3. b
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì?)
She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải câu đố.)
2. What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì?)
He’s colouring a square.
(Anh ấy đang tô màu hình vuông.)
3. What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì?)
She’s answering a question.
(Cô ấy đang trả lời câu hỏi.)
Bạn đang xem bài: Unit 5. In the classroom – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức
Lời giải chi tiết:
1. a
2. b
3. a
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 4
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
1. question (câu hỏi)
2. square (hình vuông)
3. quiz (câu đố)
Bài 5
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
1. A: What’s he doing?
(A: Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s colouring a square.
(B: Anh ấy đang tô màu hình vuông.)
2. A: What’s she doing?
(A: Cô ấy đang làm gì?)
B: She’s answering a question.
(B: Cô ấy đang trả lời câu hỏi.)
3. A: What’s she doing?
(A: Cô ấy đang làm gì?)
B: She’s doing a quiz.
(B: Cô ấy đang giải câu đố.)
Bạn đang xem bài: Unit 5. In the classroom – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức
Lời giải chi tiết:
1. c
2. a
3. b
Bài 6
6. Game: Do the puzzle. Then point and say.
(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ vào và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. square: hình vuông
2. quiz: câu đố
3. question: câu hỏi
Bài 7
7. Project: Find the pictures (see pages 61). Cut out and stick them. Tell your friends what the people are doing.
(Kế hoạch: Tìm hình (xem trang 61). Cắt ra và dán. Kể cho các bạn của bạn nghe người ta đang làm gì
Lời giải chi tiết:
This is my classroom. He’s colouring a square.
(Đây là lớp học của tôi. Anh ấy đang tô màu hình vuông.)
This is my classroom. He’s answering a question.
(Đây là lớp học của tôi. Anh ấy đang trả lời câu hỏi.)
This is my classroom. She’s doing a quiz.
(Đây là lớp học của tôi. Cô ấy đang giải câu đố.)
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2