Bài A
- Lesson 2 – Unit 15. In the clohes shop – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Self-check – Review 3 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Lesson 3 – Unit 5. Free time activities – SBT Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start
- Lesson Three: Sounds and letters – Unit 2: He’s happy! – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
- Lesson 4 – Unit 12. Yy – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)
Bạn đang xem bài: Lesson 1 – Unit 1. Feelings – SBT Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start
Phương pháp giải:
sad (buồn)
fine/OK (ổn)
great (tuyệt vời)
happy (vui vẻ)
Lời giải chi tiết:
Bài B
B. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
fine/OK (ổn)
great (tuyệt vời)
happy (vui vẻ)
sad (buồn)
Lời giải chi tiết:
1. fine/OK (ổn)
2. sad (buồn)
3. great (tuyệt vời)
4. happy (vui vẻ)
Bài C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
1. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m fine. (Tớ ổn.)
2. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m sad. (Tớ buồn.)
3. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m great. (Tớ rất tuyệt.)
4. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m happy. (Tớ vui.)
Lời giải chi tiết:
1. fine/OK (ổn)
2. sad (buồn)
3. great (tuyệt vời)
4. happy (vui vẻ)
Bài D
D. Look, read, and put a (√) or a (x).
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)
Phương pháp giải:
How are you? (Bạn thế nào?)
I’m fine. (Tớ ổn.)
I’m great. (Tớ rất tuyệt.)
I’m happy. (Tớ vui.)
Lời giải chi tiết:
1. √
2. x
3. √
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2