Bài 4
Bài viết cùng chuyên mục
- Culture 4: Toys in Viet Nam – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
- Lesson 2 – Unit 9. In the grocery store – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Self-check – Review 3 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Lesson 1 – Unit 16. At the campsite – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Lesson 1 – Unit 12 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
4. Listen and colour.
Bạn đang xem bài: Lesson 3 – Unit 4. My face – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
(Nghe và tô màu.)
Bài 5
5. Read. Then look and circle.
(Đọc. Sau đó nhìn và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
1.She’s got big eyes.
(Cô ấy có đôi mắt to)
2.He’s got long hair.
(Anh ấy có mái tóc dài.)
3.She’s got a small mouth.
(Cô ấy có môt cái miệng nhỏ.)
4.He’s got a small nose.
(Anh ấy có môt cái mũi nhỏ.)
5.She’s got short hair.
(Cô ấy có mái tóc ngắn.)
Lời giải chi tiết:
1. Yes
2. No
3. Yes
4. Yes
5. No
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2