Bài 1
- Lesson 1 – Unit 10. At the zoo – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Unit 14. At home – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức
- Lesson One: Words – Unit 5. Where’s the ball? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
- Culture 6: Breakfast in Korea – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
- Lesson 2 – Unit 7. Clothes – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
1. Listen and repeat.
Bạn đang xem bài: Unit: Welcome – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
(Nghe và nhắc lại.)
Tommy: Good morning, Mrs. Julia.
(Chào buổi sáng, cô Julia.)
Mrs. Julia: Hi, Tommy. How are you?
(Chào Tommy. Con có khỏe không?)
Tommy: I’m fine. Thank you. And you?
(Con ổn ạ. Cảm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?)
Mrs. Julia: I’m great. Thank you.
(Cô khỏe. Cảm ơn con nhé.)
Bài 2
2. Let’s sing.
(Cùng hát nào.)
Good morning!
(Buổi sáng tốt lành!)
Good morning!
(Buổi sáng tốt lành!)
How are you?
(Bạn khỏe không?)
I’m fine. Thank you. And you?
(Tớ khỏe. Cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
I’m great. Thank you.
(Tớ rất khỏe. Cảm ơn bạn.)
Good morning!
(Buổi sáng tốt lành!)
Good morning!
(Buổi sáng tốt lành!)
How are you?
(Bạn khỏe không?)
I’m good. Thank you. And you?
(Mình khỏe. Cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
I’m fine. Thank you.
(Mình khỏe. Cảm ơn bạn.)
Goodbye.
(Tạm biệt.)
Goodbye. See you again.
(Tạm biệt. Hẹn gặp lại.)
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
A: Good morning. How are you?
(Chào buổi sáng. Bạn khỏe không?)
B: I’m fine.
(Mình khỏe.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Good morning. How are you?
(Chào buổi sáng. Bạn khỏe không?)
B: I’m good.
(Tớ ổn.)
2. A: Good morning. How are you?
(Chào buổi sáng. Bạn khỏe không?)
B: I’m great.
(Tớ khỏe.)
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2