Tiếng Anh 2

Lesson 2 – Unit 1. My Toys – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

Bài 4

4. Listen and chant.

Bạn đang xem bài: Lesson 2 – Unit 1. My Toys – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

(Nghe và nói.) 

 

1624546347 jyvs 1624546347 jyvs

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

What’s this? It’s red.

(Đây là gì? Nó màu đỏ.)

It’s a car!

(Nó là chiếc xe ô tô!)

What’s this? It’s blue.

(Đây là gì? Nó là màu xanh da trời.)

It’s a boat!

(Đó là một chiếc thuyền!)

What’s this? It’s pink.

(Đây là gì? Nó màu hồng.)

It’s a doll.

(Đó là một con búp bê.)

What’s this? It’s green.

(Đây là gì? Nó màu xanh lá.)

It’s a train!

(Đó là một chiếc tàu hỏa!)

What’s this? It’s orange.

(Đây là gì? Nó màu cam.)

It’s a ball!

(Nó là một quả bóng!)

What’s this? It’s yellow.

(Đây là gì? Nó màu vàng.)

It’s a bike.

(Đó là một chiếc xe đạp.)

Bài 5

5. Listen and colour. Then say.

(Nghe và tô màu. Rồi nói.)

 

1624546347 f24i 1624546347 f24i

Lời giải chi tiết:

1. What’s this? – It’s a ball. It’s orange.

(Đây là cái gì? – Nó là một trái bóng. Nó màu cam.)

2. What’s this? – It’s a boat. It’s red.

(Đây là cái gì? – Đó là một chiếc thuyền. Nó màu đỏ.)

3. What’s this? – It’s a car. It’s purple.

(Cái gì đây? – Nó là chiếc xe ô tô. Nó có màu tím.)

4. What’s this? – It’s a doll. It’s blue.

(Đây là cái gì? – Đó là một con búp bê. Nó là màu xanh da trời.)

5. What’s this? – It’s a kite. It’s yellow.

(Cái gì đây? – Đó là một con diều. Nó màu vàng.)

Từ vựng

1. bike gb bike gb

2. car gb car gb

3. doll gb 1 doll gb 1

4. train gb train gb

5. boat gb boat gb

6. ball gb ball gb

7. kite gb kite gb

truonghuynhngochue.edu.vn

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button