Bài 1
- Lesson 5 – Unit 7. Clothes – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Lesson 6 – Unit 5. Animals – SGK Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Lesson 3 – Unit 9. In the grocery store – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Lesson Four: Numbers – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends
- Lesson 3 – Unit 6. On the farrm – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
Video hướng dẫn giải
Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
Task 1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu ✓ hoặc X.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
Task 2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. n
2. t
3. er
4. sh
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
Task 3. Write and say.
(Viết và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. shorts: quần đùi
2. grandmother: bà
3. eleven: số 11
4. teapot: ấm trà
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
Task 4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu ✓.)
Lời giải chi tiết:
1.a
A: Where are the shoes?
B: Over there.
Tạm dịch:
A: Đôi giày ở đâu vậy?
B: Ở đằng kia.
2.b
A: How old is your brother?
B: He’s twenty.
Tạm dịch:
A: Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?
B: Anh ấy hai mươi.
3.b
A: Is the teapot near the table?
B: No, it isn’t. It’s on the table.
Tạm dịch:
A: Ấm trà có gần bàn không?
B: Không, không phải vậy. Nó ở trên bàn.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
Task 5. Find the words.
(Tìm từ.)
Lời giải chi tiết:
– shoes: đôi giày
– shirts: áo sơ mi
– brother: anh/ em trai
– fourteen: 14
– tent: lều, trại
– sister: chị/ em gái
– blanket: chăn
– sixteen: 16
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Bạn đang xem bài: Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
Task 6. Write the words.
(Viết các từ.)
Lời giải chi tiết:
– fifteen: 15
– shirts: áo sơ mi
– eighteen: 18
– shorts: quần đùi
– skirts: váy
– teapot: ấm trà
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2