1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
a) How old are you, Mai.
I’m eight years old.
b) How old are you, Nam?
I’m eight years old, too.
Hướng dẫn dịch:
a) Em bao nhiêu tuổi, Mai?
Em 8 tuổi.
b) Em bao nhiêu tuổi, Nam?
Em cũng 8 tuổi.
2. Point and say. (Chỉ và nói).
Bài nghe:
How old are you, Tom?
I’m nine years old.
How old are you, Phong?
I’m ten years old.
How old are you, Peter?
I’m seven years old.
How old are you, Mary?
I’m six years old.
Hướng dẫn dịch:
Em bao nhiêu tuổi, Tom?
Em 9 tuổi.
Em bao nhiêu tuổi, Phong?
Em 10 tuổi.
Em bao nhiêu tuổi, Peter?
Em 7 tuổi.
Em bao nhiêu tuổi, Mary?
Em 6 tuổi.
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
How old are you, Tom?
I’m nine years old.
How old are you, Phong?
I’m ten years old.
How old are you, Mai?
I’m eight years old.
How old are you, Nam?
I’m eight years old, too.
Hướng dẫn dịch:
Bạn bao nhiêu tuổi, Tom?
Mình 9 tuổi.
Ban bao nhiêu tuổi, Phong?
Mình 10 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi, Mai?
Mình 8 tuổi.
Bạn bao nhiêu tuổi, Nam?
Mình cũng 8 tuổi.
4. Listen and write. (Nghe và viết).
Bài nghe:
1. I’m six years old.
Bạn đang xem bài: Hướng dẫn làm Lesson 2 Unit 4 SGK Tiếng Anh 3
2. I’m seven years old.
3. I’m eight years old.
4. I’m ten years old.
Bài nghe:
1. Miss Hien: How old are you?
Girl: I’m six years old.
2. Miss Hien: How old are you?
Boy: I’m seven years old.
3. Mr Loc: How old are you?
Girl: I’m eight years old.
4. Mr Loc: How old are you?
Boy: I’m ten years old.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô Hiền: Em bao nhiêu tuổi?
Cô bé: Em sáu tuổi ạ.
2. Cô Hiền: Em bao nhiêu tuổi?
Cậu bé: Em 7 tuổi ạ.
3. Thầy Lộc: Em bao nhiêu tuổi?
Cô gái: Em tám tuổi ạ.
4. Thầy Lộc: Em bao nhiêu tuổi?
Cậu bé: Em mười tuổi ạ.
5. Read and tick. (Đọc và đánh dấu chọn).
6 | 8 | 10 | |
---|---|---|---|
Marry | x | ||
Mai | x | ||
Phong | x | ||
Tony | x |
Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào. Mình tên là Mary.
Mình 6 tuổi.
2. Xin chào. Mình tên là Mai.
Mình 8 tuổi.
3. Tên mình là Phong.
Mình 10 tuổi.
4. Mình là Tony.
Mình cũng 10 tuổi.
6. Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát).
Bài nghe:
Let’s count from one to ten
One, two, three, four, five, jump.
Six, seven, eight, nine, ten, jump.
One, two, three, four, five, jump.
Six, seven, eight, nine, ten, jump.
One, two, three, four, five, jump.
Six, seven, eight, nine, ten, jump.
One, two, three, four, five, jump.
Six, seven, eight, nine, ten, jump.
Hướng dẫn dịch:
Chúng ta cùng đếm từ 1 đến 10
Một, hai, ba, bốn, năm, nhảy.
Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.
Một, hai, ba, bốn, năm, nhảy.
Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.
Một, hai, ba, bốn, năm, nhảy.
Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.
Một, hai, ba, bốn, năm, nhây.
Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng anh 3