Tiếng Anh 2

Lesson Four: Numbers – Unit 2: He’s happy! – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

Bài 1

1. Listen and point, and repeat. Write.

Bạn đang xem bài: Lesson Four: Numbers – Unit 2: He’s happy! – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)


1 16 1 16




Lời giải chi tiết:

– thirteen: số 13

– fourteen: số 14

Bài 2

2. Point and sing.

(Chỉ và hát.)


2 9 2 9

Lời giải chi tiết:

– thirteen: số 13

– fourteen: số 14

Bài 3

3. Count and say. 

(Đếm và nói.)

3 17 3 17

Lời giải chi tiết:

– eleven/ 11 eggs (mười một quả trứng)

– twelve/ 12 apples (mười hai quả táo)

– thirteen/ 13 sandwiches (mười ba bánh mì kẹp)

– fourteen/ 14 drinks (mười bốn đồ uống)

Từ vựng

1. thirteen gb thirteen gb

2. fourteen gb fourteen gb

3. egg gb egg gb

4. apple gb apple gb

5. sandwich gb sandwich gb

6. drink gb drink gb

truonghuynhngochue.edu.vn

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button