Bài 1
- Lesson 3 – Unit 4. My face – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Lesson Three: Sounds and letters – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends
- Lesson Two: CLIL (Science) – Fluency Time! 2 – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
- Lesson 3 – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
- Lesson Four: Numbers – Starter: Hello – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
1. Listen and draw a line.
Bạn đang xem bài: Lesson One: Words – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends
(Nghe và vẽ 1 đường thẳng.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
M: The doll is in the living room.
(Búp bê ở trong phòng khách.)
W: Sorry?
(Xin lỗi, gì cơ?)
M: The doll is in the living room.
(Búp bê ở trong phòng khách.)
W: Right.
(Đúng là như vậy.)
2.
M: The bike is in the living room.
(Xe đạp ở trong phòng khách.)
W: The bike is in the living room?
(Xe đạp ở trong phòng khách hả?)
M: Yes.
(Đúng vậy.)
W: OK.
(Được rồi.)
3.
M: The ball is in the kitchen.
(Quả bóng ở trong bếp.)
W: In the kitchen?
(Ở trong bếp á?)
M: That’s right. The ball is in the kitchen
(Đúng vậy. Quả bóng ở trong bếp.)
W: Yes. OK.
(Ừ, được rồi.)
4.
M: And now the car is in the bathroom.
(Và bây giờ, xe ô tô ở trong phòng tắm.)
W: In the bathroom?
(Ở trong phòng tắm á?)
M: Yes, the car is in the bathroom.
(Đúng rồi, xe ô tô ở trong phòng tắm.)
W: Right. OK.
(Đúng rồi. Được rồi.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Write.
(Viết.)
Phương pháp giải:
kitchen (nhà bếp)
living room (phòng khách)
dining room (phòng ăn)
bedroom (phòng ngủ)
bathroom (phòng tắm)
Lời giải chi tiết:
1. This is in the dining room.
(Đây là trong phòng ăn.)
2. This is in the bedroom.
(Đây là trong phòng ngủ.)
3. This is in the kitchen.
(Đây là trong nhà bếp.)
4. This is in the living room.
(Đây là trong phòng khách.)
5. This is in the bathroom.
(Đây là trong phòng tắm.)
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2