Bài 20
- Lesson 4 – Unit 3. Pp – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
- Lesson 1 – Getting Started – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Strart
- Unit 2. In the backyard – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức
- Lesson 3 – Unit 2. Oo – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart
- Lesson Four: Numbers – Unit 1: Is this your mom? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
20. Listen and say. Talk.
Bạn đang xem bài: Task 20-23 – Unit 0: Getting Staretd – Tiếng Anh 2 – Explore Our World
(Nghe và nói. Nói chuyện.)
A: How many books?
(Có bao nhiêu quyển sách?)
B: Two books.
(Hai quyển sách.)
Lời giải chi tiết:
1. A: How many chairs?
(Có bao nhiêu cái ghế?)
B: 12 chairs.
(12 cái ghế.)
2. A: How many cars?
(Có bao nhiêu chiếc ô tô?)
B: 9 cars.
(9 chiếc ô tô.)
3. A: How many tables?
(Có bao nhiêu chiếc bàn?)
B: 3 tables.
(3 chiếc bàn.)
4. A: How many balls?
(Có bao nhiêu quả bóng?)
B: 11 balls.
(11 quả bóng.)
5. A: How many robots?
(Có bao nhiêu con người máy?)
B: 4 robots.
(4 con người máy.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 21
21. Look and listen. Say.
(Nhìn và nghe. Nói.)
– red: màu đỏ
– blue: màu xanh da trời
– green: màu xanh lá
– yellow: màu vàng
– brown: màu nâu
– orange: màu cam
– black: màu đen
– white: màu trắng
– pink: màu hồng
– purple: màu tím
Bài 22
22. Listen and say.
(Nghe và nói.)
I have a red crayon.
(Mình có bút chì màu đỏ.)
Bài 23
23. Read. Count and talk.
(Đọc. Đếm và nói.)
A: How many green trucks?
(Có bao nhiêu chiếc xe tải màu xanh lá thế?)
B: Three green trucks.
(3 chiếc xe tải màu xanh lá.)
Lời giải chi tiết:
1. A: How many orange pencils?
(Có bao nhiêu bút chì màu cam?)
B: Three orange pencils.
(Ba cây bút chì màu cam.)
2. A: How many black cars?
(Có bao nhiêu ô tô màu đen?)
B: Four black cars.
(Bốn chiếc ô tô màu đen.)
3. A: How many red kites?
(Có bao nhiêu con diều màu đỏ?)
B: Six red kites
(Sáu con diều đỏ.)
4. A: How many white teddy bears?
(Có bao nhiêu con gấu bông màu trắng?)
B: Six white teddy bears.
(Sáu con gấu bông màu trắng.)
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2