Trong bài viết này THPT Phạm Hồng Thái sẽ cùng bạn khám phá các hành tinh trong hệ mặt trời. Cùng tham khảo xem chúng chứa những hành tinh nào nhé.
Hệ mặt trời có bao nhiêu hành tinh?
Khi Pluto được phát hiện vào năm 1930, nó được coi là hành tinh thứ 9 trong hệ mặt trời. Tuy nhiên, các nhà thiên văn học vẫn luôn tranh cãi về việc liệu sao Diêm Vương có thực sự là một hành tinh hay không.
Bạn đang xem bài: Các hành tinh trong hệ mặt trời: Kích thước, thứ tự, tên và hình ảnh
Sau nhiều cuộc tranh luận vào năm 2006, người ta quyết định coi sao Diêm Vương là một “hành tinh lùn” và loại trừ nó khỏi các hành tinh trong hệ Mặt Trời.
Nhiều nhà thiên văn ngày nay đang tìm kiếm một hành tinh khác trong hệ mặt trời và một hành tinh thứ 9 thực sự. Sau nhiều bằng chứng thu thập được, ngày 20/1/2016, các nhà khoa học chính thức công bố hành tinh thứ 9 – Planet Nine, có khối lượng gấp 10 lần Trái đất và 5.000 lần khối lượng của sao Diêm Vương.
Do đó, hệ mặt trời hiện có 9 hành tinh.
Các hành tinh trong Hệ mặt trời: Tìm hiểu về 9 hành tinh
Thứ tự các hành tinh trong hệ mặt trời
9 hành tinh của hệ mặt trời được sắp xếp từ trong ra ngoài, bao gồm:
- thủy ngân
- sao Kim
- đất
- Quốc ca
- sao Mộc
- sao Thổ
- Sao Thiên Vương
- sao Hải vương
- hành tinh thứ chín
Hình ảnh, kích thước của các hành tinh trong hệ mặt trời
1. Mercury (Sao Thủy)
- Khám phá: Được người La Mã và Hy Lạp cổ đại biết đến và có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
- Tên: Sứ giả của các vị thần La Mã
- Đường kính: 4,878km
- Quỹ đạo: 88 ngày Trái đất
- Ngày: 58,6 ngày Trái đất
Hành tinh này gần mặt trời hơn và chỉ lớn hơn mặt trăng một chút. Sao Thủy hầu như không có không khí để hấp thụ các va chạm của thiên thạch nên bề mặt của nó gập ghềnh với nhiều miệng núi lửa lớn như mặt trăng.
2. Sao Kim (Venus)
- Khám phá: Được người La Mã và Hy Lạp cổ đại biết đến và có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
- Tên: Nữ thần Tình yêu và Sắc đẹp La Mã
- Đường kính: 12.104 km
- Quỹ đạo: 225 ngày Trái đất
- Ngày: 241 ngày Trái đất
Đây là một hành tinh cực nóng còn nóng hơn cả sao Thủy. Bầu khí quyển của Sao Kim rất độc, và áp lực lên bề mặt Sao Kim có thể đè bẹp nó.
3. Đất
- Đường kính: 12,760 km
- Quỹ đạo: 365,24 ngày
- Ngày: 23 giờ, 56 phút
2/3 hành tinh này là hành tinh nước được bao phủ bởi các đại dương và nó là hành tinh duy nhất có sự sống. Bầu khí quyển của Trái đất rất giàu nitơ và oxy để duy trì sự sống.
4. Mars (Sao Hỏa)
- Khám phá: Được người La Mã và Hy Lạp cổ đại biết đến và có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
- Tên: Thần chiến tranh của người La Mã.
- Đường kính: 6.787km.
- Quỹ đạo: 687 ngày Trái đất.
- Ngày: Chỉ hơn một ngày Trái đất (24 giờ 37 phút).
Đó là một hành tinh lạnh giá đầy đá. Bề mặt của nó có màu đỏ đặc trưng do bám nhiều bụi bẩn và oxit sắt. Hành tinh này có nhiều điểm tương đồng với Trái đất, nó cũng có bề mặt đá, các thung lũng và hệ thống bão trải dài từ vị trí của bão cuồng phong đến bão bụi.
Bầu khí quyển của sao Hỏa quá mỏng để có thể có nước bất cứ lúc nào.
5. Jupiter (sao Mộc)
- Khám phá: Được người La Mã và Hy Lạp cổ đại biết đến và có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
- Tên: Thần thoại Hy Lạp và La Mã.
- Đường kính: 139,822km.
- Quỹ đạo: 11,9 năm Trái đất.
- Ngày: 9.8 Giờ Trái đất.
Đây là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời. Nó là một khí khổng lồ chứa chủ yếu là heli và hydro.
6. Saturn (sao Thổ)
- Khám phá: Được người La Mã và Hy Lạp cổ đại biết đến và có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
- Tên: Thần nông nghiệp của người La Mã.
- Đường kính: 120.500 km.
- Quỹ đạo: 29,5 năm Trái đất.
- Ngày: Xấp xỉ. 10,5 giờ Trái đất.
Cho đến nay, các nhà khoa học vẫn chưa chắc chắn về cách sao Thổ hình thành. Khí khổng lồ này chứa chủ yếu là hydro và heli. Ngoài ra, sao Thổ có nhiều mặt trăng.
7. Uranus (sao Thiên Vương)
- Khám phá: William Herschel năm 1781 (herschel nghĩ rằng đó là một ngôi sao sớm hơn).
- Tên: Thần bầu trời của Hy Lạp cổ đại.
- Đường kính: 51.120km.
- Quỹ đạo: 84 năm Trái đất.
- Ngày: 18 Giờ thế giới.
Nó là khí khổng lồ duy nhất có đường xích đạo vuông góc với quỹ đạo của nó và gần song song với mặt phẳng quỹ đạo của hành tinh.
Sao Thiên Vương có kích thước tương đương với Sao Hải Vương. Bầu khí quyển của hành tinh này chứa khí mêtan, khiến nó có màu xanh lục và xanh lam, có nhiều vành đai và mặt trăng mờ nhạt.
8. Neptune (Sao Hải Vương)
- Khám phá: 1846.
- Tên: Thần nước của người La Mã.
- Đường kính: 49,530km.
- Quỹ đạo: 165 năm Trái đất.
- Ngày: 19 Giờ thế giới.
Hành tinh này xa xôi và lạnh giá. Sao Hải Vương lớn hơn Trái đất khoảng 17 lần.
9. Hành tinh 9.
Hành tinh này quay quanh Mặt trời với khoảng cách lớn gấp 20 lần quỹ đạo của Sao Hải Vương. Hành tinh này ước tính có khối lượng gấp 10 lần Trái đất và có đường kính khoảng 13.000 đến 26.000 km (8.100 đến 16.000 dặm).
Tôi hy vọng bạn đã hiểu các hành tinh trong hệ mặt trời nhờ bài viết này. Cảm ơn đã theo dõi bài viết. Đừng quên truy cập website THPT Phạm Hồng Thái thường xuyên để cập nhật nhiều thông tin hữu ích khác.
>>> Xem thêm:
- Mưa axit là gì? Hậu quả của mưa axit là gì?
- Có bao nhiêu châu lục trên thế giới? các lục địa trên thế giới
- Có bao nhiêu quốc gia (quốc gia) và khu vực trên thế giới?
- #Các #hành #tinh #trong #hệ #mặt #trời #Kích #thước #thứ #tự #tên #và #hình #ảnh
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tổng hợp