Tiếng Anh 2

Lesson 3 – Unit 4. My face – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

Bài 6

6. Listen and find. Then sing.

Bạn đang xem bài: Lesson 3 – Unit 4. My face – Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

(Nghe và tìm. Rồi hát.) 

 

1624522877 4fr2 1624522877 4fr2

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Who is it? Who can it be?

(Đó là ai? Đó có thể là ai chứ?)

Who is it? Listen to me!

(Đó là ai? Lắng nghe tôi!)

She’s got blue eyes, blue eyes

(Cô ấy có đôi mắt xanh, đôi mắt xanh)

And a small nose, a small nose.

(Và một cái mũi nhỏ, một cái mũi nhỏ.)

She’s got small ears, small ears

(Cô ấy có đôi tai nhỏ, đôi tai nhỏ)

And long, long hair.

(Và mái tóc dài, dài.)

 

Who is it? Who can it be?

(Đó là ai? Đó có thể là ai chứ?)

Who is it? Listen to me!

(Đó là ai? Lắng nghe tôi!)

He’s got brown eyes, brown eyes

(Anh ấy có đôi mắt nâu, đôi mắt nâu)

And a small nose, a small nose.

(Và một chiếc mũi nhỏ, một cánh mũi nhỏ.)

He’s got a big mouth, a big mouth

(Anh ấy có một cái miệng lớn, một cái miệng lớn)

And short, short hair.

(Và tóc ngắn, ngắn.) 


Who is it? Who can it be?

(Đó là ai? Đó có thể là ai chứ?)

Who is it? Listen to me!

(Đó là ai? Lắng nghe tôi!)

She’s got green eyes, green eyes

(Cô ấy có đôi mắt xanh lục, đôi mắt xanh lục)

And a big nose, a big nose.

(Và cánh mũi to bè.)

She’s got big ears, big ears

(Cô ấy có đôi tai to, đôi tai to)

And short, short hair.

(Và tóc ngắn, ngắn.)

Who is it? Who can it be? Who is it? Listen to me!

(Đó là ai? Nó có thể là ai chứ? Đó là ai? Lắng nghe tôi!)

Bài 7

7. Listen and point. Then play.

(Nghe và chỉ. Rồi chơi.) 

 

1624522879 igq4 1624522879 igq4

A: She’s got a nose a big nose.

(Cô ấy có cái mũi to.)

B: Number 1.

(Số 1.)

Phương pháp giải:

Học sinh miêu tả nhân vật trong tranh để bạn đoán.

Lời giải chi tiết:

2. A: She’s got a small nose and long hair.

(Cô ấy có chiếc mũi nhỏ và mái tóc dài.)

   B: Number 2.

(Số 2.)

3. A: He’s got red hair.

(Anh ấy có mái tóc đỏ.)

    B: Number 3.

(Số 3.)

4. A: He’s got a long nose.

(Anh ấy có cái mũi dài.)

    B: Number 4.

(Số 4.)

Từ vựng

1. hair gb hair gb

2. eye gb eye gb

3. face gb face gb

4. mouth gb mouth gb

5. nose gb nose gb

6. ear gb ear gb

7. big gb big gb

8. small gb small gb

9. long gb long gb

10. short gb short gb

truonghuynhngochue.edu.vn

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button