Tiếng anh 5

Short story: Cat and mouse 3 trang 38 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới

Bài 1

1. Read and listen to the story.

(Đọc và lắng nghe câu chuyện.)


Chit: Good morning, Miu. How are you today?

(Chào Miu. Hôm nay bạn khỏe không?)

Miu: Hello, Chit. I’m not very well.

(Chào Chit. Mình không được khỏe.)

Chit: What’s the matter with you?

(Có chuyện gì xảy ra với bạn à?)

Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever.

(Mình bị đau đầu, đau bụng và sốt.)

Chit: Oh, that’s terrible. You should go back to bed.

(Ồ, thật khủng khiếp. Bạn nên quay trở lại giường.)

Miu: I can’t. I have to go out.

(Mình không thể. Mình phải đi ra ngoài.)

Chit: Why?

(Tại sao?)

Miu: Because I’m going to the zoo with Maurice and Doris.

(Bởi vì mình sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.)

Miu: Hello, Miu speaking.

(Chào, Miu đang nói đây.)

Maurice: Hello, Miu. It’s Maurice here.

(Xin chào Miu. Mình là Maurice đây.)

Miu: Hello, Maurice. How are you?

(Xin chào Maurice. Bạn khỏe không?)

Maurice: I’m ill. And Doris is ill, too. We can’t go to the zoo. I’m sorry.

(Mình bị bệnh. Và Doris cũng bị bệnh. Chúng tôi không thể đi sở thú. Mình xin lỗi.)

Miu: Don’t worry, Maurice. I’m ill, too. We can go to the zoo next week.

(Đừng bận tâm, Maurice. Mình cũng bị bệnh. Chúng ta có thể đi sở thú vào tuần tới.)

Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can’t go to the zoo.

(Maurice và Doris cũng bị bệnh. Họ không thể đi sở thú.)

Chit: Good!

(Tốt!)

Miu: Good?

(Tốt ư?)

Chit: Yes! You can stay home and go to bed!

(Vâng! Bạn có thể ở nhà và đi ngủ!)

Bài 2

Bạn đang xem bài: Short story: Cat and mouse 3 trang 38 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới

2. Answer the questions.

(Trả lời những câu hỏi.)

22 4 22 4

Lời giải chi tiết:

1. No, he isn’t.

(Miu cảm thấy khỏe phải không? – Không, cậu ấy không khỏe.)

2. He has a headache, a stomach ache and a fever. 

(Cậu ấy có vấn đề gì? – Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.)

3. He’s going to the zoo with Maurice and Doris.

(Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì? – Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.)

4. No, they can’t.

(Maurice và Doris có thể đi sở thú không? – Không, họ không thể đi.)

5. He can stay in bed.

(Hôm nay Miu có thể làm gì? – Cậu ấy có thể ở trên giường.)

Bài 3

3. Unscramble these words from the story.

(Sắp xếp lại những từ từ câu truyện.)

23 4 23 4

Lời giải chi tiết:

a. headache (đau đầu) 

b. terrible (khủng khiếp)

c. speaking (nói)          

d. because (bởi vì)         

e. matter (vấn đề)

Bài 4

4. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

24 4 24 4

Lời giải chi tiết:

(1)well     (2) matter     (3) have     (4) stay     (5) not

Tạm dịch:

A: Hôm nay bạn khỏe không?

B: Tôi cảm thấy không khỏe.

A: Có vấn đề gì với bạn à?

B: Tôi bị đau bụng.

A: Bạn nên ở trên giường.     

B: Tôi không thể.

A: Tại sao không?                               

B: Tôi phải đi học.

Bài 5

5. Work in pair.

(Thực hành theo cặp.)

Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào.

Bài 6

6. Read and match.

(Đọc và nối.)

 31 3 31 3

Lời giải chi tiết:

1  – e 2  – a 3  – b 4  – c 5  – d

1 – e: What’s the matter with your brother? – He has a stomach ache.

(Anh trai bạn bị sao vậy? – Anh ấy bị đau bụng.)

2 – a: Is he going to see a doctor? – Yes, he is.

(Anh ấy có định gặp bác sĩ không? – Có.)

3 – b: What about you? How are you? – I have a headache.

(Còn bạn thì sao? Bạn khỏe không? – Tôi bị đau đầu.)

4 – c: Are you going to stay in bed? – No, I’m not.

(Bạn sẽ ở trên giường chứ? – Không.)

5 – d: Why not? – Because I have to go to school.

(Tại sao không? – Vì tôi phải đi học.)

Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng anh 5

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Đội ngũ của chúng tôi đạt chuẩn, mạnh mẽ và sáng tạo và liên tục đổi mới phương thức giảng dạy để đem lại kết quả tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button